Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 王VƯƠNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 王者 | VƯƠNG GIẢ | bậc vương giả; ông hoàng; ông vua |
| 王様 | VƯƠNG DẠNG | vua |
| 王朝を興す | VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG | hưng quốc |
| 王政主義 | VƯƠNG CHÍNH,CHÁNH CHỦ,TRÚ NGHĨA | bảo hoàng |
| 王座 | VƯƠNG TỌA | vương giả |
| 王座 | VƯƠNG TỌA | bệ rồng |
| 王子 | VƯƠNG TỬ,TÝ | hoàng tử; vương tử; thái tử |
| 王妃 | VƯƠNG PHI | hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng |
| 王女 | VƯƠNG NỮ | công chúa |
| 王国 | VƯƠNG QUỐC | vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ |
| 王冠 | VƯƠNG QUAN,QUÂN | vương miện |
| 王侯 | VƯƠNG HẦU | vương hầu; quí tộc |
| 王位を譲る | VƯƠNG VỊ NHƯỢNG | truyền nối ngôi vua |
| 天王星 | THIÊN VƯƠNG TINH | Thiên Vương Tinh |
| 大王 | ĐẠI VƯƠNG | đại vương |
| 天王山 | THIÊN VƯƠNG SƠN | đồi Tennozan; điểm chiến lược |
| 女王陛下 | NỮ VƯƠNG BỆ HẠ | muôn tâu nữ hoàng |
| 女王 | NỮ VƯƠNG | Hoàng hậu; nữ hoàng;nữ vương |
| 女王蜂 | NỮ VƯƠNG PHONG | ong chúa |
| 花王 | HOA VƯƠNG | Hoa mẫu đơn |
| 国王 | QUỐC VƯƠNG | quốc vương; vua |
| 冥王星 | MINH VƯƠNG TINH | Sao Diêm Vương |
| 仁王門 | NHÂN VƯƠNG MÔN | cổng Deva; cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn; cổng của ngôi đền Nio |
| 仁王力 | NHÂN VƯƠNG LỰC | Sức mạnh Héc quyn |
| 仁王 | NHÂN VƯƠNG | hai người bảo vệ các vị vua Deva |
| 二王門 | NHỊ VƯƠNG MÔN | Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên |
| 二王 | NHỊ VƯƠNG | Chế độ quân chủ có 2 vua |
| 帝王 | ĐẾ VƯƠNG | đế vương;Vua; hoàng đế; bậc đế vương |
| 帝王切開 | ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI | sinh phải mổ |
| 帝王学 | ĐẾ VƯƠNG HỌC | việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua |
| 帝王神権説 | ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT | thuyết về quyền tuyệt đối của vua |
| 敵王 | ĐỊCH VƯƠNG | vua đối phương (chơi cờ) |
| 法王 | PHÁP VƯƠNG | giáo hoàng;phật tổ Như Lai |
| 法王庁 | PHÁP VƯƠNG SẢNH | tòa thánh |
| 海王星 | HẢI VƯƠNG TINH | Hải vương; sao Hải vương |
| 漢王朝 | HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU | triều đại Hán; triều nhà Hán |
| 内親王 | NỘI THÂN VƯƠNG | Công chúa |
| 孔雀妙王 | KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG | Khổng Tước Diệu Vương |
| 愛染妙王 | ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG | Thần Ragaraja |
| 愛染明王 | ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG | Thần Ragaraja |
| 降三世妙王 | GIÁNG,HÀNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG | Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) |
| 名ばかりの王 | DANH VƯƠNG | vua trên danh nghĩa; vua bù nhìn |

