Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 評BÌNH
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
評 | BÌNH | bình luận; phê bình;sự bình luận; sự phê bình |
評価 | BÌNH GIÁ | phẩm bình;sự đánh giá |
評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng |
評議する | BÌNH NGHỊ | đàm thuyết |
評議 | BÌNH NGHỊ | bình nghị;Hội nghị; thảo luận |
評論家 | BÌNH LUẬN GIA | Nhà phê bình |
評論 | BÌNH LUẬN | sự bình luận;sự bình văn |
評点 | BÌNH ĐIỂM | điểm |
評判 | BÌNH PHÁN | bình luận;có tiếng;sự bình luận; lời bình luận;sự có tiếng;tin vỉa hè |
評価する | BÌNH GIÁ | phê |
評価する | BÌNH GIÁ | đánh giá |
書評 | THƯ BÌNH | bài phê bình sách |
酷評 | KHỐC BÌNH | chỉ trích gay gắt; phê bình gay gắt |
批評眼 | PHÊ BÌNH NHÃN | con mắt phê bình |
批評家 | PHÊ BÌNH GIA | Nhà phê bình |
批評する | PHÊ BÌNH | kiểm thảo;phê bình |
批評する | PHÊ BÌNH | bình luận |
批評 | PHÊ BÌNH | sự bình luận |
悪評を立てられる | ÁC BÌNH LẬP | mang tiếng |
悪評 | ÁC BÌNH | Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi |
寸評 | THỐN BÌNH | bài phê bình vắn tắt; bức hình nhỏ |
再評価 | TÁI BÌNH GIÁ | đánh giá lại |
書評する | THƯ BÌNH | sự điền vào; điền vào; ghi vào |
論評者 | LUẬN BÌNH GIẢ | bình luận gia |
論評する | LUẬN BÌNH | bình luận; đánh giá |
論評 | LUẬN BÌNH | sự đánh giá |
論評 | LUẬN BÌNH | bình luận |
書評する | THƯ BÌNH | bình luận |
国家評議会 | QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng nhà nước |
高く評価する | CAO BÌNH GIÁ | đánh giá cao;xem trọng |
公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
自力を評価する | TỰ LỰC BÌNH GIÁ | tự liệu sức mình |
文芸批評 | VĂN NGHỆ PHÊ BÌNH | sự phê bình văn học |
匿名批評 | NẶC DANH PHÊ BÌNH | sự phê bình nặc danh |
戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
豪州報道評議会 | HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Báo chí úc |
外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
国際演劇評論家協会 | QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI | Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
厳しい批評 | NGHIÊM PHÊ BÌNH | lời phê bình nghiêm khắc; phê bình nghiêm khắc; chỉ trích nghiêm khắc |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
カナダ国際協力評議会 | QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada |
日本労働組合総評議会 | NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI | Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
自動車通商政策評議会 | TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
アジアクリケット評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Cricket Châu Á |