Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 該CAI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
該当者 | CAI ĐƯƠNG GIẢ | người có liên quan |
該当する | CAI ĐƯƠNG | tương ứng; liên quan; tương thích |
該当 | CAI ĐƯƠNG | sự tương ứng; sự liên quan; sự tương thích |
該博な知識 | CAI BÁC TRI THỨC | kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
当該官庁 | ĐƯƠNG CAI QUAN SẢNH | cấp chính quyền có liên quan |
当該人物 | ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT | người thích hợp; người có đủ thẩm quyền |
当該 | ĐƯƠNG CAI | thích hợp; phù hợp |