Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 詰CẬT
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
詰問 | CẬT VẤN | sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi; sự tra xét; tra xét |
詰まり | CẬT | tóm lại; tức là |
詰まる | CẬT | đầy; đầy chặt; tắc; bít; bị ngưng trệ |
詰む | CẬT | mịn; mau; không thông; bí |
詰める | CẬT | chôn lấp;đóng;gán;lấp; bịt; nhét vào; tống đầy vào; ép chặt vào; dốc sức vào; nín |
詰め荷 | CẬT HÀ | hàng lấp trống |
詰め込む | CẬT VÀO | dồi dào;nhét vào; tống vào;nhồi nhét |
詰らない | CẬT | chán; không ra cái gì; không đáng gì |
詰る | CẬT | nhét |
大詰 | ĐẠI CẬT | đoạn cuối; đoạn kết; cảnh kết; cảnh cuối; cái kết; hồi kết |
壜詰 | ĐÀM CẬT | sự đóng chai |
気詰まり | KHÍ CẬT | câu thúc; gò bó; ngột ngạt;sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt |
煮詰める | CHỬ CẬT | đun cạn; cô lại; cô đặc;nấu (canh) cho cạn; nấu cho khô; cô;rút ra kết luận vấn đề sắp được giải quyết (qua thẩm tra kĩ, nghiên cứu) |
瓶詰 | BÌNH CẬT | đóng chai sẵn;sự đóng chai |
瓶詰する | BÌNH CẬT | đóng chai |
瓶詰め | BÌNH CẬT | đã đóng chai;vật đã đóng chai |
瓶詰めする | BÌNH CẬT | đóng chai |
鼻詰まり | TỴ CẬT | Sự tắc nghẽn mũi |
缶詰 | HẪU,PHỮU CẬT | đồ hộp; đồ đóng hộp; lon |
缶詰め | HẪU,PHỮU CẬT | sự đóng hộp; sự đóng lon; đóng hộp; đóng lon |
腸詰め | TRƯỜNG,TRÀNG CẬT | xúc xích; dồi; lạp xường |
袋詰め品 | ĐẠI CẬT PHẨM | hàng đóng bao |
見詰める | KIẾN CẬT | nhìn chằm chằm |
どん詰り | CẬT | chết; ra đi; kết thúc |
すし詰め | CẬT | sự nhồi nhét; sự chật như nêm cối; sự lèn như cá hộp |
喉が詰まる | HẦU CẬT | nghẹt cổ |
穴を詰める | HUYỆT CẬT | trét |
息が詰まる | TỨC CẬT | bạt hơi |
瓶に詰める | BÌNH CẬT | đóng chai |
肉の詰まった | NHỤC CẬT | chắc; đặc thịt |
肉缶詰 | NHỤC HẪU,PHỮU CẬT | thịt hộp |
たんが詰まる | CẬT | nghẹt đờm |
ぎゅう詰め | CẬT | sự tắc nghẽn; chặt như nêm; sự gò bó;tắc nghẽn; chặt như nêm; gò bó |
ぎっしり詰む | CẬT | chật |