Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 診CHẨN
Hán

CHẨN- Số nét: 12 - Bộ: NGÔN 言

ONシン
KUN診る みる
  • Xem xét. Như chẩn bệnh 診病 xem bệnh, chẩn mạch 診脈 xem mạch, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
療する CHẨN LIỆU Khám và chữa bệnh chẩn đoán
CHẨN kiểm tra; khám (thuộc y học);xem nhẹ
CHẨN SÁT sự khám bệnh; khám bệnh
察する CHẨN SÁT khám bệnh
察する CHẨN SÁT chẩn;chẩn bệnh
察券 CHẨN SÁT KHOÁN phiếu đăng ký khám bệnh
察台 CHẨN SÁT ĐÀI bàn khám bệnh
察室 CHẨN SÁT THẤT phòng khám bệnh
察料 CHẨN SÁT LIỆU phí khám bệnh
CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN sự chẩn đoán; chuẩn đoán
断する CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN chẩn đoán;khám bệnh
断書 CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ bệnh án;giấy chẩn đoán
断統計マニュアル CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THỐNG KẾ Sách chẩn đoán và thống kê
CHẨN LIỆU Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán
療所 CHẨN LIỆU SỞ nơi khám chữa bệnh
察所 CHẨN SÁT SỞ bệnh xá
NỘI CHẨN Nội chẩn (y học)
VÃNG CHẨN việc bác sĩ đến khám tận nhà; bác sĩ đến khám tại gia; khám tại nhà; đi khám ngoài
ĐẢ CHẨN việc gõ để chuẩn đoán ; việc thăm dò
する ĐẢ CHẨN gõ để chuẩn đoán; thăm dò
KIỂM CHẨN sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
THÍNH CHẨN Sự nghe để khám bệnh
THÍNH CHẨN KHÍ ống nghe
疾病断群 TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN Nhóm bệnh liên quan
妊産婦検 NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN khám thai
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa