Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 診CHẨN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
診療する | CHẨN LIỆU | Khám và chữa bệnh chẩn đoán |
診る | CHẨN | kiểm tra; khám (thuộc y học);xem nhẹ |
診察 | CHẨN SÁT | sự khám bệnh; khám bệnh |
診察する | CHẨN SÁT | khám bệnh |
診察する | CHẨN SÁT | chẩn;chẩn bệnh |
診察券 | CHẨN SÁT KHOÁN | phiếu đăng ký khám bệnh |
診察台 | CHẨN SÁT ĐÀI | bàn khám bệnh |
診察室 | CHẨN SÁT THẤT | phòng khám bệnh |
診察料 | CHẨN SÁT LIỆU | phí khám bệnh |
診断 | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | sự chẩn đoán; chuẩn đoán |
診断する | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | chẩn đoán;khám bệnh |
診断書 | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ | bệnh án;giấy chẩn đoán |
診断統計マニュアル | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THỐNG KẾ | Sách chẩn đoán và thống kê |
診療 | CHẨN LIỆU | Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán |
診療所 | CHẨN LIỆU SỞ | nơi khám chữa bệnh |
診察所 | CHẨN SÁT SỞ | bệnh xá |
内診 | NỘI CHẨN | Nội chẩn (y học) |
往診 | VÃNG CHẨN | việc bác sĩ đến khám tận nhà; bác sĩ đến khám tại gia; khám tại nhà; đi khám ngoài |
打診 | ĐẢ CHẨN | việc gõ để chuẩn đoán ; việc thăm dò |
打診する | ĐẢ CHẨN | gõ để chuẩn đoán; thăm dò |
検診 | KIỂM CHẨN | sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám |
聴診 | THÍNH CHẨN | Sự nghe để khám bệnh |
聴診器 | THÍNH CHẨN KHÍ | ống nghe |
疾病診断群 | TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN | Nhóm bệnh liên quan |
妊産婦検診 | NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN | khám thai |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |