Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 談ĐÀM
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
談話を楽しむ | ĐÀM THOẠI NHẠC,LẠC | vui miệng |
談話する | ĐÀM THOẠI | trò truyện |
談話 | ĐÀM THOẠI | buổi nói chuyện |
談笑 | ĐÀM TIẾU | đàm tiếu;sự nói chuyện thân mật; vừa nói vừa cười |
談合する | ĐÀM HỢP | điều đình |
談判 | ĐÀM PHÁN | đàm phán |
談する | ĐÀM | đàm |
歓談する | HOAN ĐÀM | chuyện trò; trò chuyện |
相談 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | cuộc trao đổi; sự trao đổi |
歓談 | HOAN ĐÀM | cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu |
懇談会 | KHẨN ĐÀM HỘI | Buổi họp mặt thân mật |
懇談 | KHẨN ĐÀM | cuộc chuyện trò; sự nói chuyện |
座談会 | TỌA ĐÀM HỘI | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
座談 | TỌA ĐÀM | cuộc tọa đàm; sự tọa đàm |
対談する | ĐỐI ĐÀM | đối thoại |
対談 | ĐỐI ĐÀM | sự đối thoại; cuộc đối thoại |
密談 | MẶT ĐÀM | mật đàm;mật thương |
商談する | THƯƠNG ĐÀM | thương thuyết |
商談する | THƯƠNG ĐÀM | đàm phán thương mại |
商談 | THƯƠNG ĐÀM | sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại |
冗談を言う | NHŨNG ĐÀM NGÔN | nói chơi;nói đùa;nói giỡn |
冗談する | NHŨNG ĐÀM | cợt;đùa;giỡn;giỡn cợt;nói bỡn;nói đùa |
冗談 | NHŨNG ĐÀM | bông đùa;bông lơn;câu nói đùa; chuyện đùa;dí dỏm; hóm hỉnh; nói đùa;trò đùa |
内談 | NỘI ĐÀM | Cuộc thảo luận riêng tư |
余談 | DƯ ĐÀM | sự nói ngoài lề |
猥談 | ỔI ĐÀM | cuộc nói chuyện tục tĩu |
面談する | DIỆN ĐÀM | gặp mặt và trao đổi; gặp gỡ chuyện trò |
面談 | DIỆN ĐÀM | sự gặp mặt và trao đổi; sự gặp gỡ và chuyện trò |
雑談する | TẠP ĐÀM | nói chuyện phiếm; tán gẫu |
雑談 | TẠP ĐÀM | sự nói chuyện phiếm; nói chuyện phiếm |
長談議 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ | bài diễn thuyết dài |
会談 | HỘI ĐÀM | hội đàm;sự hội đàm |
美談 | MỸ,MĨ ĐÀM | giai thoại |
縁談 | DUYÊN ĐÀM | lời cầu hôn |
筆談 | BÚT ĐÀM | bút đàm;Liên lạc bằng văn bản |
示談 | THỊ ĐÀM | sự hòa giải |
相談する | TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | thảo luận;thương lượng |
相談する | TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | bàn bạc; tham khảo ý kiến;trao đổi |
会談する | HỘI ĐÀM | chuyện;chuyện gẫu;nói |
珍談 | TRÂN ĐÀM | giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy |
漫談 | MẠN,MAN ĐÀM | sự tán gẫu; cuộc chuyện trò huyên thuyên; sự mạn đàm |
下相談 | HẠ TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ |
頂上会談 | ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM | Hội nghị thượng đỉnh |
健康相談 | KIỆN KHANG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | bàn hỏi về sức khoẻ |
直接会談 | TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM | cuộc thảo luận trực tiếp |
自動相談契約機 | TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY | Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
首脳会談 | THỦ NÃO HỘI ĐÀM | cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao |
かしこまって会談する | HỘI ĐÀM | hàn huyên |