Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 訳DỊCH
Hán

DỊCH- Số nét: 11 - Bộ: NGÔN 言

ONヤク
KUN わけ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỊCH GIẢ dịch giả;người dịch; phiên dịch
DỊCH BẢN dịch bản
DỊCH VĂN bản dịch
DỊCH dịch
DỊCH lý do; nguyên nhân
する THÔNG DỊCH phiên dịch
TOÀN DỊCH việc dịch tất cả; việc dịch hoàn toàn
ĐỊNH DỊCH Bản dịch chuẩn
Ý DỊCH dịch nghĩa;dịch ý
する Ý DỊCH dịch sát nghĩa; dịch thoát nghĩa
SAO DỊCH sự lược dịch
する SAO DỊCH lược dịch
BẢN DỊCH biên dịch
する TRỰC DỊCH dịch sát chữ
PHIÊN DỊCH sự dịch; sự giải mã
技術 PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT dịch thuật
する THÔNG DỊCH dịch;thông dịch;thông ngôn
THÔNG DỊCH người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên;việc phiên dịch
ANH DỊCH việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
する ANH DỊCH dịch ra tiếng Anh
する PHIÊN DỊCH dịch; giải mã;phiên dịch;thông ngôn
言い NGÔN DỊCH giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
口語 KHẨU NGỮ DỊCH dịch theo kiểu khẩu ngữ
巧い XẢO DỊCH Bản dịch tốt
逐語 TRỤC NGỮ DỊCH sự dịch thô (dịch theo mặt chữ); sự trực dịch
言いする NGÔN DỊCH giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
申し THÂN DỊCH lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申しありません THÂN DỊCH sự không tha thứ được; sự không bào chữa được;Xin lỗi!
申しない THÂN DỊCH không tha thứ được; không bào chữa được
日本語 NHẬT BẢN NGỮ DỊCH Bản dịch tiếng Nhật
日英通 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
と言う NGÔN DỊCH điều này có nghĩa; đó là lí do tại sao...; có nghĩa là
アジア太平洋機械翻協会 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT