Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 訂ĐINH
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 訂正書 | ĐINH CHÍNH THƯ | bản sửa đổi |
| 訂正する | ĐINH CHÍNH | đính;đính chính (đính chánh);sửa;sửa lại |
| 訂正する | ĐINH CHÍNH | sửa chữa; đính chính |
| 訂正 | ĐINH CHÍNH | hiệu đính;sự sửa chữa; sự đính chính |
| 校訂する | HIỆU,GIÁO ĐINH | duyệt |
| 校訂 | HIỆU,GIÁO ĐINH | sự hiệu đính; hiệu đính |
| 改訂版 | CẢI ĐINH BẢN | bản in tái bản; sách in tái bản |
| 改訂書 | CẢI ĐINH THƯ | bản sửa đổi |
| 改訂する | CẢI ĐINH | đính chính; sửa đổi |
| 改訂 | CẢI ĐINH | sự đính chính; sự sửa đổi |
| 増訂 | TĂNG ĐINH | việc tăng thêm và sửa lại (ấn bản) |

