Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 読ĐỘC
Hán

ĐỘC- Số nét: 14 - Bộ: NGÔN 言

ONドク, トク, トウ
KUN読む よむ
  読み -よみ
  よみ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỘC GIẢ bạn đọc;độc giả
み誤る ĐỘC NGỘ đọc sai;hiểu sai; xử lý sai
み返す ĐỘC PHẢN đọc đi đọc lại; đọc lại
ĐỘC đọc
取専用CD ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc
ĐỘC THƯ đọc sách;sự đọc sách; việc đọc sách
書室 ĐỘC THƯ THẤT phòng đọc sách;thư quán
ĐỘC BẢN sách tập đọc
ĐỘC ĐIỂM Dấu phẩy
経する ĐỘC KINH tụng kinh
者層 ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG tầng lớp độc giả
み物 ĐỘC VẬT bài viết đáng được đọc;sách đọc
み書き ĐỘC THƯ đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức
み方 ĐỘC PHƯƠNG cách đọc;cách lí giải; cách giải
み損う ĐỘC TỔN đọc sai; phát âm sai
みにくい ĐỘC khó đọc
ĐỘC sự đọc
MIẾU ĐỘC giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút;sự đếm theo giây
する LÃNG ĐỘC đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
する ÂM ĐỘC đọc to
LÃNG ĐỘC sự ngâm (thơ)
ÁI ĐỘC GIẢ Độc giả thường xuyên; người thích đọc
する ÁI ĐỘC thích đọc; ham đọc
ÁI ĐỘC sự thích thú đọc sách; sự ham đọc
TẤT ĐỘC cái cần phải đọc
HỒI ĐỘC việc chuyền nhau đọc; chuyền nhau đọc; chuyền tay đọc
CÚ ĐỘC ĐIỂM chấm;chấm câu;dấu chấm và dấu phảy; dấu chấm phẩy
CÚ ĐỘC PHÁP cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
HUẤN ĐỘC cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật
GIẢI ĐỘC sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
ÂM ĐỘC cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật; cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật
CẤU ĐỘC việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
ÂM ĐỘC đọc to; đọc lên thành tiếng; đọc thành tiếng
する CẤU ĐỘC đặt mua báo
CẤU ĐỘC LIỆU tiền mua báo dài hạn
DUYỆT ĐỘC sự đọc; sự xem xét (đọc)
NẠN,NAN ĐỘC sự khó đọc
立ち LẬP ĐỘC sự đứng đọc (sách)
積ん TÍCH ĐỘC việc mua sách nhưng không đọc
盗み ĐẠO ĐỘC sự đọc trộm; sự đọc lén
本を BẢN ĐỘC đọc sách;xem sách
抜き BẠT ĐỘC Đọc lướt qua (để lấy ý chính)
そらで ĐỘC đọc thuộc lòng
電文を ĐIỆN VĂN ĐỘC đọc điện văn
新聞を TÂN VĂN ĐỘC xem báo
流暢に LƯU SƯỚNG ĐỘC đọc xuôi
記憶保持動作の必要な随時書き込みみ出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động