Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 読ĐỘC
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 読者 | ĐỘC GIẢ | bạn đọc;độc giả |
| 読み誤る | ĐỘC NGỘ | đọc sai;hiểu sai; xử lý sai |
| 読み返す | ĐỘC PHẢN | đọc đi đọc lại; đọc lại |
| 読む | ĐỘC | đọc |
| 読取専用CD | ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG | CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc |
| 読書 | ĐỘC THƯ | đọc sách;sự đọc sách; việc đọc sách |
| 読書室 | ĐỘC THƯ THẤT | phòng đọc sách;thư quán |
| 読本 | ĐỘC BẢN | sách tập đọc |
| 読点 | ĐỘC ĐIỂM | Dấu phẩy |
| 読経する | ĐỘC KINH | tụng kinh |
| 読者層 | ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG | tầng lớp độc giả |
| 読み物 | ĐỘC VẬT | bài viết đáng được đọc;sách đọc |
| 読み書き | ĐỘC THƯ | đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức |
| 読み方 | ĐỘC PHƯƠNG | cách đọc;cách lí giải; cách giải |
| 読み損う | ĐỘC TỔN | đọc sai; phát âm sai |
| 読みにくい | ĐỘC | khó đọc |
| 読み | ĐỘC | sự đọc |
| 秒読み | MIẾU ĐỘC | giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút;sự đếm theo giây |
| 朗読する | LÃNG ĐỘC | đọc thành tiếng; ngâm (thơ) |
| 音読する | ÂM ĐỘC | đọc to |
| 朗読 | LÃNG ĐỘC | sự ngâm (thơ) |
| 愛読者 | ÁI ĐỘC GIẢ | Độc giả thường xuyên; người thích đọc |
| 愛読する | ÁI ĐỘC | thích đọc; ham đọc |
| 愛読 | ÁI ĐỘC | sự thích thú đọc sách; sự ham đọc |
| 必読 | TẤT ĐỘC | cái cần phải đọc |
| 回読 | HỒI ĐỘC | việc chuyền nhau đọc; chuyền nhau đọc; chuyền tay đọc |
| 句読点 | CÚ ĐỘC ĐIỂM | chấm;chấm câu;dấu chấm và dấu phảy; dấu chấm phẩy |
| 句読法 | CÚ ĐỘC PHÁP | cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy |
| 訓読み | HUẤN ĐỘC | cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật |
| 解読 | GIẢI ĐỘC | sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc |
| 音読み | ÂM ĐỘC | cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật; cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật |
| 購読 | CẤU ĐỘC | việc đặt mua báo; sự đặt mua báo |
| 音読 | ÂM ĐỘC | đọc to; đọc lên thành tiếng; đọc thành tiếng |
| 購読する | CẤU ĐỘC | đặt mua báo |
| 購読料 | CẤU ĐỘC LIỆU | tiền mua báo dài hạn |
| 閲読 | DUYỆT ĐỘC | sự đọc; sự xem xét (đọc) |
| 難読 | NẠN,NAN ĐỘC | sự khó đọc |
| 立ち読み | LẬP ĐỘC | sự đứng đọc (sách) |
| 積ん読 | TÍCH ĐỘC | việc mua sách nhưng không đọc |
| 盗み読み | ĐẠO ĐỘC | sự đọc trộm; sự đọc lén |
| 本を読む | BẢN ĐỘC | đọc sách;xem sách |
| 抜き読み | BẠT ĐỘC | Đọc lướt qua (để lấy ý chính) |
| そらで読む | ĐỘC | đọc thuộc lòng |
| 電文を読む | ĐIỆN VĂN ĐỘC | đọc điện văn |
| 新聞を読む | TÂN VĂN ĐỘC | xem báo |
| 流暢に読む | LƯU SƯỚNG ĐỘC | đọc xuôi |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |

