Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 誉DỰ
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
誉れ | DỰ | danh dự; thanh danh;vinh quang; sự nổi tiếng; tước hiệu |
誉める | DỰ | khen;khen ngợi |
栄誉 | VINH DỰ | sự vinh dự; niềm vinh dự;vinh dự;vinh hoa |
名誉職 | DANH DỰ CHỨC | chức vụ danh dự |
名誉教授 | DANH DỰ GIÁO THỤ,THỌ | giáo sư danh dự |
名誉市民 | DANH DỰ THỊ DÂN | công dân danh dự |
名誉と恥辱 | DANH DỰ SỈ NHỤC | vinh nhục |
名誉する | DANH DỰ | vinh |
名誉 | DANH DỰ | có danh dự;danh dự |
国の誉れ | QUỐC DỰ | Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước |