Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 許HỨA
Hán

HỨA- Số nét: 11 - Bộ: NGÔN 言

ONキョ
KUN許す ゆるす
  もと
  • Nghe theo, ừ cho. Như hứa khả 許可 ừ cho là được.
  • Hẹn được. Như hứa thân tắc tiết 許身禝契 tự hẹn mình làm được như các bậc danh thần như ông Tắc ông Tiết.
  • Nước Hứa.
  • Một âm là hử. Dùng làm tiếng trợ ngữ. Như kỉ hủ 幾許 bao nhiêu thế, như hử 如許 như thế, chừng thế, v.v.
  • Nơi, chốn.
  • Một âm nữa là hổ. Hổ hổ 許許 rầm rầm, tiếng mọi người cùng gắng sức.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỨA tha lỗi
HỨA tha thứ; cho phép; miễn;xá
HỨA NẶC sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
認可を持つ HỨA NHẬN KHẢ TRÌ Được cấp phép; được phép
容する HỨA UNG,DONG dung túng;thu nhận
容する HỨA UNG,DONG cho phép; chấp nhận; được hưởng
HỨA UNG,DONG sự cho phép; sự chấp nhận;sự khoan dung; sự độ lượng; khoan dung; độ lượng
可証を受取る HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ thu giấy phép
可書 HỨA KHẢ THƯ giấy phép
可を願う HỨA KHẢ NGUYỆN xin phép
可を得る HỨA KHẢ ĐẮC được;được phép
可する HỨA KHẢ cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho
HỨA KHẢ pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
ĐẶC HỨA sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
ĐẶC HỨA SẢNH nơi cấp bằng sáng chế
ĐẶC HỨA CHỦ,TRÚ người được cấp bằng sáng chế
使用免 ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA giấy dùng sáng chế
侵害 ĐẶC HỨA XÂM HẠI sự xâm phạm quyền sáng chế
保護 ĐẶC HỨA BẢO HỘ bảo vệ quyền sáng chế
明細書 ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ sách hướng dẫn về quyền sáng chế
VÔ,MÔ HỨA KHẢ không có phép
MIỄN HỨA CHỨNG giấy phép
MIỄN HỨA THƯ bằng cấp
停止 MIỄN HỨA ĐINH CHỈ băng bị rút lại;bị thu bằng
MIỄN HỨA sự cho phép; giấy phép
複製 BẤT HỨA PHỨC CHẾ Giữ mọi bản quyền
ĐẶC HỨA LIỆU tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh
技術 ĐẶC HỨA KỸ THUẬT công nghệ được cấp bằng sáng chế
ĐẶC HỨA QUYỀN quyền dùng bằng sáng chế;quyền dùng sáng chế;quyền sáng chế; đặc quyền chế tạo
ĐẶC HỨA PHÁP luật sáng chế
THÍNH HỨA Sự cho phép
通関可書 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
通行可を与える THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ mãi lộ
輸出可書 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
輸入可書 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
原料容量 NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG dung sai trọng lượng
営業可税 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
営業可証 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
無免仲買人(取引所) VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ môi giới hành lang (sở giao dịch)
罪を TỘI HỨA tha tội;xá tội
専売特 CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG giấy phép dùng bằng sáng chế
反証をす推定 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tương đối
反証をさない推定 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tuyệt đối
出港免 XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ giấy phép trở hàng nợ thuế
運転免 VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA bằng lái xe
積み換え可書 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
房海域通過可書 PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ giấy chứng nhận hàng hải
保税品輸出可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
積み換え品出荷可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải