Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 許HỨA
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 許す | HỨA | tha lỗi |
| 許す | HỨA | tha thứ; cho phép; miễn;xá |
| 許諾 | HỨA NẶC | sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép |
| 許認可を持つ | HỨA NHẬN KHẢ TRÌ | Được cấp phép; được phép |
| 許容する | HỨA UNG,DONG | dung túng;thu nhận |
| 許容する | HỨA UNG,DONG | cho phép; chấp nhận; được hưởng |
| 許容 | HỨA UNG,DONG | sự cho phép; sự chấp nhận;sự khoan dung; sự độ lượng; khoan dung; độ lượng |
| 許可証を受取る | HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ | thu giấy phép |
| 許可書 | HỨA KHẢ THƯ | giấy phép |
| 許可を願う | HỨA KHẢ NGUYỆN | xin phép |
| 許可を得る | HỨA KHẢ ĐẮC | được;được phép |
| 許可する | HỨA KHẢ | cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho |
| 許可 | HỨA KHẢ | pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép |
| 特許 | ĐẶC HỨA | sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế |
| 特許庁 | ĐẶC HỨA SẢNH | nơi cấp bằng sáng chế |
| 特許主 | ĐẶC HỨA CHỦ,TRÚ | người được cấp bằng sáng chế |
| 特許使用免許 | ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA | giấy dùng sáng chế |
| 特許侵害 | ĐẶC HỨA XÂM HẠI | sự xâm phạm quyền sáng chế |
| 特許保護 | ĐẶC HỨA BẢO HỘ | bảo vệ quyền sáng chế |
| 特許明細書 | ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ | sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
| 無許可 | VÔ,MÔ HỨA KHẢ | không có phép |
| 免許証 | MIỄN HỨA CHỨNG | giấy phép |
| 免許書 | MIỄN HỨA THƯ | bằng cấp |
| 免許停止 | MIỄN HỨA ĐINH CHỈ | băng bị rút lại;bị thu bằng |
| 免許 | MIỄN HỨA | sự cho phép; giấy phép |
| 不許複製 | BẤT HỨA PHỨC CHẾ | Giữ mọi bản quyền |
| 特許料 | ĐẶC HỨA LIỆU | tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh |
| 特許技術 | ĐẶC HỨA KỸ THUẬT | công nghệ được cấp bằng sáng chế |
| 特許権 | ĐẶC HỨA QUYỀN | quyền dùng bằng sáng chế;quyền dùng sáng chế;quyền sáng chế; đặc quyền chế tạo |
| 特許法 | ĐẶC HỨA PHÁP | luật sáng chế |
| 聴許 | THÍNH HỨA | Sự cho phép |
| 通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
| 通行許可を与える | THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ | mãi lộ |
| 輸出許可書 | THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất khẩu |
| 輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
| 原料許容量 | NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG | dung sai trọng lượng |
| 営業許可税 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ | thuế môn bài |
| 営業許可証 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG | môn bài |
| 無免許仲買人(取引所) | VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 罪を許す | TỘI HỨA | tha tội;xá tội |
| 専売特許証 | CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG | giấy phép dùng bằng sáng chế |
| 反証を許す推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tương đối |
| 反証を許さない推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tuyệt đối |
| 出港免許書 | XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ | giấy phép trở hàng nợ thuế |
| 運転免許 | VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA | bằng lái xe |
| 積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
| 房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
| 保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
| 積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |

