Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 訓HUẤN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
訓練者 | HUẤN LUYỆN GIẢ | huấn lệnh viên |
訓戒 | HUẤN GIỚI | sự cảnh báo không nên làm gì |
訓戒する | HUẤN GIỚI | cảnh báo; răn dạy; cảnh cáo |
訓戒する | HUẤN GIỚI | khuyến dụ;quở mắng |
訓示 | HUẤN THỊ | huấn thị |
訓練 | HUẤN LUYỆN | sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo;tập tành |
訓練する | HUẤN LUYỆN | huấn luyện; dạy bảo |
訓練する | HUẤN LUYỆN | cải huấn;rèn luyện;tập dượt;thao luyện |
訓練センター | HUẤN LUYỆN | trung tâm huấn luyện |
訓練中心 | HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM | trung tâm huấn luyện |
訓育 | HUẤN DỤC | giáo dục; rèn giũa; uốn nắn; xây dựng tính cách |
訓育する | HUẤN DỤC | đào luyện |
訓育をうける | HUẤN DỤC | thụ huấn |
訓読み | HUẤN ĐỘC | cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật |
訓辞 | HUẤN TỪ | lời huấn thị; lời chỉ thị |
訓連 | HUẤN LIÊN | Sự huấn luyện |
訓令 | HUẤN LỆNH | dụ;huấn lệnh; hướng dẫn |
教訓する | GIÁO HUẤN | chỉ bảo |
教訓 | GIÁO HUẤN | châm ngôn;lời giáo huấn; bài học |
内訓 | NỘI HUẤN | Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
家訓 | GIA HUẤN | gia huấn; nguyên tắc gia đình; gia phong; nền nếp gia đình |
家訓 | GIA HUẤN | gia huấn; nề nếp gia đình; đạo nhà; nền nếp; gia phong |
音訓 | ÂM HUẤN | cách đọc chữ Hán; âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật |
特訓 | ĐẶC HUẤN | khóa huấn luyện đặc biệt |
遺訓 | DI HUẤN | di cáo;di giáo;di huấn |
難訓 | NẠN,NAN HUẤN | chữ Hán khó phát âm |
職業訓練生 | CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH | Học nghề |
教育訓練省 | GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH | Bộ giáo dục và đào tạo |
避難訓練 | TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN | cuộc huấn luyện tránh nạn |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |