Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 謙KHIÊM
Hán

KHIÊM- Số nét: 17 - Bộ: NGÔN 言

ONケン
KUN かね
  • Nhún nhường, tự nhún nhường không dám khoe gọi là khiêm. Như khiêm nhượng [謙讓] nhún nhường.
  • Một âm là khiệm. Thỏa thuê.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
遜語 KHIÊM TỐN NGỮ khiêm tốn ngữ; từ khiêm tốn
遜する KHIÊM TỐN nhún mình;nhún nhường
KHIÊM TỐN khiêm tốn;sự khiêm tốn; khiêm tốn; sự nhún nhường; nhún nhường; sự khiêm nhường; khiêm nhường; sự nhũn nhặn; nhũn nhặn
譲語 KHIÊM NHƯỢNG NGỮ từ khiêm tốn; khiêm tốn ngữ
譲の美徳 KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
KHIÊM NHƯỢNG khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; sự khiêm tốn; đức tính khiêm tốn; đức tính khiêm nhường
KHIÊM HƯ khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; thái độ khiêm nhường; khiêm tốn; khiêm nhường
CUNG KHIÊM khiêm tốn; nhún nhường;sự khiêm tốn; sự nhún nhường