Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 謙KHIÊM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
謙遜語 | KHIÊM TỐN NGỮ | khiêm tốn ngữ; từ khiêm tốn |
謙遜する | KHIÊM TỐN | nhún mình;nhún nhường |
謙遜 | KHIÊM TỐN | khiêm tốn;sự khiêm tốn; khiêm tốn; sự nhún nhường; nhún nhường; sự khiêm nhường; khiêm nhường; sự nhũn nhặn; nhũn nhặn |
謙譲語 | KHIÊM NHƯỢNG NGỮ | từ khiêm tốn; khiêm tốn ngữ |
謙譲の美徳 | KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC | vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường |
謙譲 | KHIÊM NHƯỢNG | khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; sự khiêm tốn; đức tính khiêm tốn; đức tính khiêm nhường |
謙虚 | KHIÊM HƯ | khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; thái độ khiêm nhường; khiêm tốn; khiêm nhường |
恭謙 | CUNG KHIÊM | khiêm tốn; nhún nhường;sự khiêm tốn; sự nhún nhường |