Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 課KHÓA
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 課題 | KHÓA ĐỀ | chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức |
| 課長 | KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG | khoa trưởng;trưởng nhóm; trưởng khoa |
| 課税対照額 | KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH | tiền lợi tức bị đánh thuế |
| 課税する | KHÓA THUẾ | đánh thuế |
| 課税 | KHÓA THUẾ | thuế khoá; thuế; thuế má |
| 課程 | KHÓA TRÌNH | giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học |
| 課目 | KHÓA MỤC | môn học; môn |
| 課業 | KHÓA NGHIỆP | Bài học |
| 課する | KHÓA | áp; áp đặt; ấn định |
| 課 | KHÓA | bài (học);khoa; phòng; ban |
| 賦課する | PHÙ KHÓA | thu (thuế) |
| 日課 | NHẬT KHÓA | bài học hàng ngày; công việc hàng ngày |
| 非課税 | PHI KHÓA THUẾ | miễn thuế |
| 考課 | KHẢO KHÓA | sự đánh giá; đánh giá |
| 賦課 | PHÙ KHÓA | thuế khóa |
| 二重課税 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KHÓA THUẾ | thuế đánh hai lần |
| 人事課 | NHÂN SỰ KHÓA | phòng tổ chức cán bộ; vụ tổ chức cán bộ |
| 会計課 | HỘI KẾ KHÓA | phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán |
| 修士課程 | TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH | cử nhân |
| 労務課 | LAO VỤ KHÓA | sở lao động |
| 第一課 | ĐỆ NHẤT KHÓA | bài thứ nhất |
| 学習課程 | HỌC TẬP KHÓA TRÌNH | khóa trình học tập |
| 庶務課 | THỨ VỤ KHÓA | phòng quản trị tổng hợp |
| 教育課程 | GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH | giáo trình |
| 次の課 | THỨ KHÓA | Bài học tiếp theo |
| 源泉課税 | NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ | thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn |
| 税務課 | THUẾ VỤ KHÓA | thuế khoá |
| 管理課 | QUẢN LÝ KHÓA | phòng quản lý |
| 行政課 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHÓA | phòng hành chính |
| 手に余る課題 | THỦ DƯ KHÓA ĐỀ | nhiệm vụ ngoài sức mình |
| 兼任部(課)長 | KIÊM NHIỆM BỘ KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG | đồng chủ nhiệm |
| コンピュータ犯罪・知的所有権課 | PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA | Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính |
| 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |

