Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 議NGHỊ
Hán

NGHỊ- Số nét: 20 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN かた
  のり
  • Bàn, bàn về sự lý để phân biệt phải trái gọi là luận [論], bàn về sự lý để định việc nên hay không gọi là nghị [議]. Như hội nghị [會議] họp bàn, quyết nghị [決議] bàn cho quyết xong để thi hành.
  • Một lối văn. Như tấu nghị [奏議] sớ tâu vua và bàn các chánh sách hay dở thế nào.
  • Chê. Luận ngữ [論語] : Thiên hạ hữu đạo, tắc thứ nhân bất nghị [天下有道則庶人不議] (Quí thị [李氏]) Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân không chê.
  • Kén chọn.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGHỊ ĐỀ đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng
論する NGHỊ LUẬN bàn tán;thảo luận; bàn luận; tranh luận
NGHỊ LUẬN sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
決権 NGHỊ QUYẾT QUYỀN quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
決する NGHỊ QUYẾT nghị quyết; biểu quyết
NGHỊ QUYẾT sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
NGHỊ TỊCH chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ
NGHỊ VIÊN đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện
会制度 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
会予算局 NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội
NGHỊ HỘI nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị
事日程 NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH chương trình nghị sự
NGHỊ SỰ nghị sự;phiên họp
に背く NGHỊ BỐI bội nghĩa
CÁC NGHỊ hội đồng chính phủ;họp nội các; hội nghị nội các
ĐÔ NGHỊ TUYỂN cuộc bầu cử hội đồng Tokyo
ĐÔ NGHỊ HỘI Hội đồng Tokyo
LUẬN NGHỊ sự tranh luận; sự bàn cãi
貨物 THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng
する BÌNH NGHỊ đàm thuyết
BÌNH NGHỊ bình nghị;Hội nghị; thảo luận
刷る THẢO NGHỊ LOÁT luận bàn
する THẢO NGHỊ thảo luận; bàn luận
THẢO NGHỊ sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp
CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
CHÚNG NGHỊ VIỆN hạ nghị viện
DỊ NGHỊ phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
ĐINH NGHỊ HỘI Hội đồng thành phố
QUYẾT NGHỊ ÁN dự thảo nghị quyết
する QUYẾT NGHỊ bàn định
QUYẾT NGHỊ nghị quyết
TRIỀU,TRIỆU NGHỊ hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
ĐỀ NGHỊ lời đề nghị
する KHÁNG NGHỊ phản kháng
する KHÁNG NGHỊ kháng nghị; phản đối; phàn nàn
KHÁNG NGHỊ sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
する KIẾN NGHỊ kiến nghị
PHỦ NGHỊ HỘI hội đồng thành phố
する THẨM NGHỊ bàn soạn
する THẨM NGHỊ thẩm nghị; xem xét kỹ
THẨM NGHỊ thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ
MẶT NGHỊ mật nghị
する THƯƠNG NGHỊ thương nghị
HÒA NGHỊ sự đàm phán hòa bình
THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ
THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
HIỆP NGHỊ HỘI hội nghị
する HIỆP NGHỊ bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết
HIỆP NGHỊ hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương
PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG phó chủ tịch
NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư
ĐẢNG NGHỊ họp Đảng
日程 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
HỘI NGHỊ THẤT phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
HỘI NGHỊ TRƯỜNG Phòng hội nghị; phòng họp
事項 HỘI NGHỊ SỰ HẠNG Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
HỘI NGHỊ TRUNG buổi họp đang tiến hành
を招集する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
HỘI NGHỊ buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp
ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ nghị sĩ
TRANH NGHỊ sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận
長談 TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ bài diễn thuyết dài
連邦 LIÊN BANG NGHỊ HỘI quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
大会 ĐẠI HỘI NGHỊ đại hội nghị
国会事堂 QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội
商務事録 THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC biên bản thương vụ
不思 BẤT TƯ NGHỊ huyền diệu;kỳ ảo
不思 BẤT TƯ NGHỊ không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái
下院 HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
上院 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
上院 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN thượng nghị sĩ
閣僚会 CÁC LIÊU HỘI NGHỊ hội đồng bộ trưởng
試験会 THI NGHIỆM HỘI NGHỊ khoa nhi
秘密会 BÍ MẶT HỘI NGHỊ hội nghị bí mật;họp kín
直接協 TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ cuộc thảo luận trực tiếp
政府会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ hội đồng chính phủ
当面審 ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ phiên tòa
国家評 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
商業会 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
商工会 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
労働争 LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ cuộc tranh luận về vấn đề lao động
円卓会 VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ hội nghị bàn tròn
五輪会 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
不可思 BẤT KHẢ TƯ NGHỊ Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí
ご前会 TIỀN HỘI NGHỊ hội đồng hoàng gia
非公式協 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
全人民会 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
豪州報道評 HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Báo chí úc
混成商業会 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
外交問題評 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
国際商業会 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
人民代表会 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
アメリカ連邦 LIÊN BANG NGHỊ HỘI cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
欧州国際学校協 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
欧州ビジネス協 ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
東アジア経済会 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
在日米国商工会 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
1 | 2