Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 議NGHỊ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 議題 | NGHỊ ĐỀ | đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi; |
| 議長 | NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng |
| 議論する | NGHỊ LUẬN | bàn tán;thảo luận; bàn luận; tranh luận |
| 議論 | NGHỊ LUẬN | sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận |
| 議決権 | NGHỊ QUYẾT QUYỀN | quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết |
| 議決する | NGHỊ QUYẾT | nghị quyết; biểu quyết |
| 議決 | NGHỊ QUYẾT | sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết |
| 議席 | NGHỊ TỊCH | chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ |
| 議員 | NGHỊ VIÊN | đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện |
| 議会制度 | NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ | chế độ nghị viện |
| 議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
| 議会 | NGHỊ HỘI | nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị |
| 議事日程 | NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH | chương trình nghị sự |
| 議事 | NGHỊ SỰ | nghị sự;phiên họp |
| 議に背く | NGHỊ BỐI | bội nghĩa |
| 閣議 | CÁC NGHỊ | hội đồng chính phủ;họp nội các; hội nghị nội các |
| 都議選 | ĐÔ NGHỊ TUYỂN | cuộc bầu cử hội đồng Tokyo |
| 都議会 | ĐÔ NGHỊ HỘI | Hội đồng Tokyo |
| 論議 | LUẬN NGHỊ | sự tranh luận; sự bàn cãi |
| 詮議貨物 | THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
| 評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng |
| 評議する | BÌNH NGHỊ | đàm thuyết |
| 評議 | BÌNH NGHỊ | bình nghị;Hội nghị; thảo luận |
| 討議刷る | THẢO NGHỊ LOÁT | luận bàn |
| 討議する | THẢO NGHỊ | thảo luận; bàn luận |
| 討議 | THẢO NGHỊ | sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp |
| 衆議院議員 | CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
| 衆議院 | CHÚNG NGHỊ VIỆN | hạ nghị viện |
| 異議 | DỊ NGHỊ | phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị |
| 町議会 | ĐINH NGHỊ HỘI | Hội đồng thành phố |
| 決議案 | QUYẾT NGHỊ ÁN | dự thảo nghị quyết |
| 決議する | QUYẾT NGHỊ | bàn định |
| 決議 | QUYẾT NGHỊ | nghị quyết |
| 朝議 | TRIỀU,TRIỆU NGHỊ | hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
| 提議 | ĐỀ NGHỊ | lời đề nghị |
| 抗議する | KHÁNG NGHỊ | phản kháng |
| 抗議する | KHÁNG NGHỊ | kháng nghị; phản đối; phàn nàn |
| 抗議 | KHÁNG NGHỊ | sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn |
| 建議する | KIẾN NGHỊ | kiến nghị |
| 府議会 | PHỦ NGHỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 審議する | THẨM NGHỊ | bàn soạn |
| 審議する | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; xem xét kỹ |
| 審議 | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ |
| 密議 | MẶT NGHỊ | mật nghị |
| 商議する | THƯƠNG NGHỊ | thương nghị |
| 和議 | HÒA NGHỊ | sự đàm phán hòa bình |
| 参議院議員 | THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ |
| 参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 協議会 | HIỆP NGHỊ HỘI | hội nghị |
| 協議する | HIỆP NGHỊ | bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết |
| 協議 | HIỆP NGHỊ | hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương |
| 副議長 | PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó chủ tịch |
| 内議 | NỘI NGHỊ | Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư |
| 党議 | ĐẢNG NGHỊ | họp Đảng |
| 会議日程 | HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH | chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
| 会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp |
| 会議場 | HỘI NGHỊ TRƯỜNG | Phòng hội nghị; phòng họp |
| 会議事項 | HỘI NGHỊ SỰ HẠNG | Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
| 会議中 | HỘI NGHỊ TRUNG | buổi họp đang tiến hành |
| 会議を招集する | HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP | triệu tập một hội nghị |
| 会議 | HỘI NGHỊ | buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp |
| 代議士 | ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ | nghị sĩ |
| 争議 | TRANH NGHỊ | sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận |
| 長談議 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ | bài diễn thuyết dài |
| 連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
| 大会議 | ĐẠI HỘI NGHỊ | đại hội nghị |
| 国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội |
| 商務議事録 | THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC | biên bản thương vụ |
| 不思議な | BẤT TƯ NGHỊ | huyền diệu;kỳ ảo |
| 不思議 | BẤT TƯ NGHỊ | không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái |
| 下院議員 | HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
| 上院議院 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 上院議員 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN | thượng nghị sĩ |
| 閣僚会議 | CÁC LIÊU HỘI NGHỊ | hội đồng bộ trưởng |
| 試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
| 秘密会議 | BÍ MẶT HỘI NGHỊ | hội nghị bí mật;họp kín |
| 直接協議 | TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ | cuộc thảo luận trực tiếp |
| 政府会議 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ | hội đồng chính phủ |
| 当面審議 | ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ | phiên tòa |
| 国家評議会 | QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng nhà nước |
| 商業会議所 | THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại |
| 商工会議所 | THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại và công nghiệp |
| 労働争議 | LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ | cuộc tranh luận về vấn đề lao động |
| 円卓会議 | VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ | hội nghị bàn tròn |
| 五輪会議 | NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ | Đại hội Ôlimpic |
| 不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
| ご前会議 | TIỀN HỘI NGHỊ | hội đồng hoàng gia |
| 非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
| 全人民会議党 | TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG | Hội nghị toàn dân |
| 豪州報道評議会 | HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Báo chí úc |
| 混成商業会議所 | HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại hỗn hợp |
| 外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
| 国際商業会議所 | QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại quốc tế |
| 人民代表会議 | NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ | hội đồng nhân dân |
| アメリカ連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
| 欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
| 欧州ビジネス協議会 | ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Kinh doanh Châu Âu |
| 東アジア経済会議 | ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ | Cuộc họp kín Kinh tế á Âu |
| 在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
1 | 2

