Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 訛NGOA
Hán

NGOA- Số nét: 11 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN訛る なまる
  訛り なまり
  訛る あやまる
  • Làm bậy. Như ngoa ngôn 訛言 lời nói bậy, ngoa tự 訛字 chữ sai, v.v.
  • Tại cớ gì mà hạch đòi tiền của cũng gọi là ngoa. Như ngoa trá 訛詐 lừa gạt.
  • Hóa.
  • Động.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGOA NGỮ sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm
NGOA âm điệu (trong giọng nói)
って話す NGOA THOẠI nói lái