Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 訪PHỎNG,PHÓNG
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
訪日 | PHỎNG,PHÓNG NHẬT | chuyến thăm Nhật Bản |
訪客 | PHỎNG,PHÓNG KHÁCH | khách (đến thăm một nơi nào đó) |
訪問記者 | PHỎNG,PHÓNG VẤN KÝ GIẢ | phóng viên |
訪問の挨拶 | PHỎNG,PHÓNG VẤN AI,ẢI TẠT | lời thăm hỏi |
訪問する | PHỎNG,PHÓNG VẤN | chiêm bái;thăm;thăm hỏi; thăm viếng; viếng thăm; đến thăm;viếng |
訪問 | PHỎNG,PHÓNG VẤN | sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm |
訪れる | PHỎNG,PHÓNG | ghé thăm; thăm; ghé chơi |
訪ねる | PHỎNG,PHÓNG | thăm; ghé thăm;viếng thăm |
来訪する | LAI PHỎNG,PHÓNG | đến thăm |
来訪 | LAI PHỎNG,PHÓNG | sự đến thăm |
探訪 | THÁM PHỎNG,PHÓNG | phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra |
公式訪問 | CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN | cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
健康を訪ねる | KIỆN KHANG PHỎNG,PHÓNG | thỉnh an |