Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 訣QUYẾT
Hán

QUYẾT- Số nét: 11 - Bộ: NGÔN 言

ONケツ
KUN わかれ
  訣る わかれる
  • Quyết biệt, sắp đi xa lâu mà tặng bằng lời gọi là quyết. Lời nói của kẻ chết trối lại gọi là lời vĩnh quyết 永訣.
  • Phép bí truyền. Như trường sinh quyết 長生訣 cái phép bí truyền làm cho sống lâu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÍ QUYẾT bí quyết;quyết