Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 詫SÁ
Hán

SÁ- Số nét: 13 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN わび
  詫しい わびしい
  かこつ
  詫びる わびる
  詫る わびる
  たく
  • Khoe.
  • Lạ lùng. Như sá dị 詫異 lấy làm lạ lùng.
  • Lừa dối.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
び言 SÁ NGÔN lời xin lỗi
び状 SÁ TRẠNG thư xin lỗi
びる xin lỗi
sự xin lỗi