Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 誠THÀNH
Hán

THÀNH- Số nét: 13 - Bộ: NGÔN 言

ONセイ
KUN まこと
  きよ
  さと
  しげ
  とも
  のぶ
 
  まこ
  まさ
  • Thành thực, chân thực.
  • Tin, như thành nhiên 誠然 tin thực thế.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
意ある THÀNH Ý đôn hậu
THÀNH Ý chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng
THÀNH TÂM THÀNH Ý sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý
THÀNH TÂM thành tâm;thành tín;thiệt lòng;thiệt thà;thực tâm
実な THÀNH THỰC thực thà
THÀNH THỰC sự thành thật; tính thành thật;thành thực
THÀNH thực sự; thực tế; chân thực; rõ ràng
THÀNH niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành;sự thực; sự chính xác; độ chân thực; tính thật thà; tính trung thực;niềm tin; tín nhiệm; trung thành;thực; chính xác; chân thực; thật thà; trung thực
NHIỆT THÀNH lòng nhiệt thành;nhiệt thành
TRUNG THÀNH sự trung thành;trung thành
する ĐAN,ĐƠN THÀNH làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm)
ĐAN,ĐƠN THÀNH sự hết lòng; sự thành tâm
熱心 NHIỆT TÂM THÀNH Ý nhiệt thành