Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 誠THÀNH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
誠意ある | THÀNH Ý | đôn hậu |
誠意 | THÀNH Ý | chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng |
誠心誠意 | THÀNH TÂM THÀNH Ý | sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý |
誠心 | THÀNH TÂM | thành tâm;thành tín;thiệt lòng;thiệt thà;thực tâm |
誠実な | THÀNH THỰC | thực thà |
誠実 | THÀNH THỰC | sự thành thật; tính thành thật;thành thực |
誠に | THÀNH | thực sự; thực tế; chân thực; rõ ràng |
誠 | THÀNH | niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành;sự thực; sự chính xác; độ chân thực; tính thật thà; tính trung thực;niềm tin; tín nhiệm; trung thành;thực; chính xác; chân thực; thật thà; trung thực |
熱誠 | NHIỆT THÀNH | lòng nhiệt thành;nhiệt thành |
忠誠 | TRUNG THÀNH | sự trung thành;trung thành |
丹誠する | ĐAN,ĐƠN THÀNH | làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm) |
丹誠 | ĐAN,ĐƠN THÀNH | sự hết lòng; sự thành tâm |
熱心誠意 | NHIỆT TÂM THÀNH Ý | nhiệt thành |