Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 討THẢO
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 討議する | THẢO NGHỊ | thảo luận; bàn luận |
| 討ち取る | THẢO THỦ | bắt; giết; tống giam; bắt giam; hạ gục |
| 討ち死に | THẢO TỬ | sự hy sinh; sự chết trong chiến trận |
| 討ち死にする | THẢO TỬ | hy sinh; chết trong chiến trận |
| 討つ | THẢO | thảo phạt; chinh phạt |
| 討伐 | THẢO PHẠT | sự chinh phạt |
| 討伐する | THẢO PHẠT | chinh phạt |
| 討伐軍 | THẢO PHẠT QUÂN | quân thảo phạt |
| 討幕 | THẢO MẠC | sự tấn công chế độ Mạc phủ |
| 討論 | THẢO LUẬN | đàm luận;sự thảo luận; sự tranh cãi;tranh biện;tranh luận |
| 討論する | THẢO LUẬN | thảo luận; tranh cãi |
| 討論する | THẢO LUẬN | bàn;bàn bạc;bàn luận;biện luận;luận |
| 討論会 | THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn |
| 討議 | THẢO NGHỊ | sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp |
| 討議刷る | THẢO NGHỊ LOÁT | luận bàn |
| 焼討ちする | THIÊU THẢO | bắn cháy |
| 検討委員会 | KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI | ủy ban khảo sát |
| 検討する | KIỂM THẢO | bàn;kiểm thảo |
| 検討する | KIỂM THẢO | thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
| 検討 | KIỂM THẢO | thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
| 掃討 | TẢO THẢO | sự thu dọn; sự dọn dẹp |
| 公開討論会 | CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn mở |
| 不意討ち | BẤT Ý THẢO | sự tấn công đột ngột |
| 交付を検討する | GIAO PHÓ KIỂM THẢO | bàn trao |

