Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 詩THI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 詩歌 | THI CA | thơ ca;thơ trung quốc và hòa ca |
| 詩 | THI | thi;thơ |
| 詩と絵 | THI HỘI | thi hoạ |
| 詩人 | THI NHÂN | nhà thơ;thi nhân;thi sĩ |
| 詩作 | THI TÁC | họa thơ |
| 詩作をする | THI TÁC | làm thơ |
| 詩吟 | THI NGÂM | việc ngâm thơ; sự ngâm thơ |
| 詩情 | THI TÌNH | thi hứng; ý thơ; hứng thơ |
| 詩抄 | THI SAO | tuyển tập (văn, thơ) |
| 詩歌 | THI CA | thi ca; thơ ca |
| 詩集 | THI TẬP | tập thơ;thi tập |
| 詩句 | THI CÚ | câu thơ |
| 漢詩 | HÁN THI | thơ Trung Quốc |
| 哀詩 | AI THI | Thơ buồn |
| 叙事詩 | TỰ SỰ THI | thiên anh hùng ca |
| 叙情詩 | TỰ TÌNH THI | thơ trữ tình |
| 名作詩 | DANH TÁC THI | thi tuyển |
| 定型詩 | ĐỊNH HÌNH THI | thơ theo thể cố định |
| 抒情詩 | TRỮ TÌNH THI | thơ trữ tình |
| 散文詩 | TÁN VĂN THI | thơ văn xuôi |
| 現代詩 | HIỆN ĐẠI THI | Thơ ca hiện đại |
| 田園詩 | ĐIỀN VIÊN THI | thơ đồng quê |
| 田園詩人 | ĐIỀN VIÊN THI NHÂN | Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê |

