Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 試THI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 試用期間 | THI DỤNG KỲ GIAN | Thời gian thử việc |
| 試験 | THI NGHIỆM | khoa nhi;kỳ thi;thí nghiệm;thi; thử nghiệm |
| 試食する | THI THỰC | nếm thử |
| 試食 | THI THỰC | sự nếm thử |
| 試金石 | THI KIM THẠCH | đá thử vàng;sự thử thách |
| 試運転 | THI VẬN CHUYỂN | sự chạy thử (xe);việc chạy thử máy;việc thử vận chuyển |
| 試行錯誤する | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | thử và tìm lỗi |
| 試行錯誤 | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử |
| 試練する | THI LUYỆN | thử thách |
| 試練 | THI LUYỆN | sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn;sự rèn giũa;sự thử thách |
| 試算インボイス〔送り状) | THI TOÁN TỐNG TRẠNG | hóa đơn hình thức |
| 試用見本 | THI DỤNG KIẾN BẢN | bản thử |
| 試験する | THI NGHIỆM | kiểm tra; xem cẩn thận |
| 試用就業 | THI DỤNG TỰU NGHIỆP | Thử việc |
| 試合する | THI HỢP | đua chen |
| 試合 | THI HỢP | cuộc thi đấu; trận đấu |
| 試作 | THI TÁC | việc thử chế tạo; thử chế tạo |
| 試みる | THI | thử |
| 試み | THI | việc thử |
| 試す | THI | thử; thử nghiệm |
| 試し購入 | THI CẤU NHẬP | mua thử |
| 試し見本書 | THI KIẾN BẢN THƯ | đơn hàng (đặt) thử |
| 試し注文 | THI CHÚ VĂN | đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử |
| 試し売買 | THI MẠI MÃI | bán cho trả lại;bán thử |
| 試験する | THI NGHIỆM | khám nghiệm;khảo thí;thử;thử nghiệm |
| 試し | THI | việc nếm thử;việc thử |
| 試験証明書 | THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận thử nghiệm |
| 試験管 | THI NGHIỆM QUẢN | ống nghiệm |
| 試験的に使用する | THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
| 試験機 | THI NGHIỆM CƠ,KY | máy kiểm tra |
| 試験室 | THI NGHIỆM THẤT | phòng thí nghiệm |
| 試験季節 | THI NGHIỆM QUÝ TIẾT | mùa thi |
| 試験場 | THI NGHIỆM TRƯỜNG | khoa trường |
| 試験化成品 | THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất thí nghiệm |
| 試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
| 試験システム | THI NGHIỆM | khoa cử |
| 試験を受ける | THI NGHIỆM THỤ,THỌ | đi thi;dự thi |
| 試験の答案を調べる | THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU | chấm bài thi |
| 試験に行く | THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG | đi thi |
| 試験に落選する | THI NGHIỆM LẠC TUYỂN | thi hỏng;thi rớt;thi trượt |
| 試験に落ちる | THI NGHIỆM LẠC | trượt thi; rớt |
| 試験に合格する | THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ |
| 試験に参加する | THI NGHIỆM THAM GIA | dự thi;thi cử |
| 試験にパスした学生 | THI NGHIỆM HỌC SINH | thí sinh (thí sanh) |
| 試験にバスする | THI NGHIỆM | đỗ;đỗ đạt |
| 力試し | LỰC THI | sự kiểm tra về lực |
| 再試験 | TÁI THI NGHIỆM | buổi thi lại;phúc khảo |
| 追試 | TRUY THI | Kỳ thi bổ sung |
| 公試 | CÔNG THI | kỳ thi quốc gia |
| 入試 | NHẬP THI | sự vào thi |
| 低試験の運賃 | ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM | cước chuyến |
| 追試験 | TRUY THI NGHIỆM | thí nghiệm bổ sung |
| 腕試し | OẢN THI | sự thử sức |
| 不意試験 | BẤT Ý THI NGHIỆM | sự kiểm tra bất chợt |
| 筆記試験 | BÚT KÝ THI NGHIỆM | cuộc thi viết |
| 入学試験 | NHẬP HỌC THI NGHIỆM | kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh |
| 入社試験 | NHẬP XÃ THI NGHIỆM | Kỳ thi tuyển vào công ty |
| 農業試験場 | NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG | nơi thí nghiệm nông nghiệp |
| 公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
| 公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
| 農事試験場 | NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG | nơi thí nghiệm nông nghiệp |
| 臨床試験センター | LÂM SÀNG THI NGHIỆM | Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng |
| 卒業試験 | TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM | kỳ thi tốt nghiệp |
| 口答試験 | KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM | vấn đáp |
| 口述試験 | KHẨU THUẬT THI NGHIỆM | Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói |
| 検定試験 | KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM | kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
| 模擬試験 | MÔ NGHĨ THI NGHIỆM | kỳ thi thử |
| 日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
| 大学の卒業の試験に合格する | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đại đăng khoa |
| 希少資源の調査・試掘・採掘 | HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT | tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |

