Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 識THỨC
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 識字率 | THỨC TỰ XUẤT | tỷ lệ người biết chữ |
| 識別する | THỨC BIỆT | nhận biết |
| 識別 | THỨC BIỆT | sự phân biệt |
| 認識 | NHẬN THỨC | sự nhận thức;tri thức |
| 意識する | Ý THỨC | có ý thức về; nhận biết được về |
| 標識 | TIÊU THỨC | dấu tích;dấu vết;sự đánh dấu; biển báo |
| 意識 | Ý THỨC | ý thức; tri giác |
| 常識のない | THƯỜNG THỨC | dở hơi |
| 常識 | THƯỜNG THỨC | kiến thức thông thường; sự bình thường;thường thức |
| 知識 | TRI THỨC | chữ nghĩa;hiểu biết;kiến thức;tri thức;trí thức;tri thức; kiến thức |
| 知識化 | TRI THỨC HÓA | nhà trí thức |
| 知識層 | TRI THỨC TẦNG,TẰNG | tầng lớp tri thức |
| 見識 | KIẾN THỨC | hiểu biết;kiến thức |
| 学識 | HỌC THỨC | tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức |
| 認識する | NHẬN THỨC | nhận thức |
| 認識する | NHẬN THỨC | nhận thấy;thức |
| 認識不足 | NHẬN THỨC BẤT TÚC | Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
| 認識票 | NHẬN THỨC PHIẾU | phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng |
| 認識論 | NHẬN THỨC LUẬN | Nhận thức luận |
| 非常識 | PHI THƯỜNG THỨC | sự thiếu tri giác |
| 半意識 | BÁN Ý THỨC | Tiềm thức |
| 下意識 | HẠ Ý THỨC | tiềm thức |
| 無意識 | VÔ,MÔ Ý THỨC | bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức |
| 非常識者 | PHI THƯỜNG THỨC GIẢ | dở người |
| 直感意識 | TRỰC CẢM Ý THỨC | bồ đề |
| 基礎知識 | CƠ SỞ TRI THỨC | kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản |
| 階級意識 | GIAI CẤP Ý THỨC | Ý thức giai cấp |
| 中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
| 該博な知識 | CAI BÁC TRI THỨC | kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
| 深遠 (知識の) | THÂM VIỄN TRI THỨC | uyên bác |
| コミュニティー意識 | Ý THỨC | ý thức cộng đồng |

