Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 説THUYẾT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
説諭 | THUYẾT DỤ | sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn |
説 | THUYẾT | thuyết |
説き伏せる | THUYẾT PHỤC | bác bỏ; thuyết phục |
説く | THUYẾT | giải thích; biện hộ; bào chữa;thuyết giáo; giảng đạo;thuyết phục |
説得 | THUYẾT ĐẮC | sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin |
説得する | THUYẾT ĐẮC | rủ;rủ rê;thuyết phục |
説教 | THUYẾT GIÁO | sự thuyết giáo |
説明 | THUYẾT MINH | sự thuyết minh; sự giải thích |
説明する | THUYẾT MINH | bày tỏ;bầy tỏ;cắt nghĩa;giảng;thuyết minh; giải thích |
説明会 | THUYẾT MINH HỘI | buổi họp để trình bày giải thích |
説明書 | THUYẾT MINH THƯ | bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
説諭する | THUYẾT DỤ | thuyết phục; làm cho người ta tin |
社説を書く | XÃ THUYẾT THƯ | viết báo |
概説 | KHÁI THUYẾT | sự phác thảo; phác thảo; sự vạch ra; vạch ra |
流説 | LƯU THUYẾT | lưu truyền |
流説欄 | LƯU THUYẾT LAN | cây thùa |
浮説 | PHÙ THUYẾT | Tiếng đồn không có căn cứ |
演説 | DIỄN THUYẾT | sự diễn thuyết; sự thuyết trình |
演説文 | DIỄN THUYẾT VĂN | diễn văn |
異説 | DỊ THUYẾT | dị thuyết;tà đạo;tà giáo |
社説 | XÃ THUYẾT | xã luận;xã thuyết |
邪説 | TÀ THUYẾT | tà thuyết |
序説 | TỰ THUYẾT | sự giới thiệu |
小説 | TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết |
学説 | HỌC THUYẾT | học thuyết;lý thuyết |
口説く | KHẨU THUYẾT | tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
口説 | KHẨU THUYẾT | nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách |
伝説 | TRUYỀN THUYẾT | truyện ký;truyền thuyết |
仮説道路 | GIẢ THUYẾT ĐẠO LỘ | con đường dùng tạm thời |
仮説 | GIẢ THUYẾT | sự phỏng đoán; giả thuyết |
仏説 | PHẬT THUYẾT | phật thuyết |
遊説 | DU THUYẾT | du thuyết;sự đi khắp nơi để diễn thuyết; cuộc vận động tranh cử |
諸説 | CHƯ THUYẾT | ý kiến; thuyết; câu chuyện |
講説 | GIẢNG THUYẾT | sự thuyết giảng; thuyết giảng; giáo huấn |
論説 | LUẬN THUYẾT | luận thuyết |
辻説法 | xxx THUYẾT PHÁP | sự thuyết pháp ngoài đường |
逆説 | NGHỊCH THUYẾT | ý kiến ngược đời; nghịch biện; nghịch lý; thuyết đảo ngược |
解説者 | GIẢI THUYẾT GIẢ | bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình |
解説する | GIẢI THUYẾT | biện bạch;biện thuyết |
解説する | GIẢI THUYẾT | giải thích |
解説 | GIẢI THUYẾT | chú văn;diễn giải;sự giải thích; giải thích;thuyết lý |
遊説する | DU THUYẾT | vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết |
臆説 | ỨC THUYẾT | sự phỏng đoán; giả thuyết |
細説 | TẾ THUYẾT | giải thích chi tiết |
取扱説明書 | THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | sách hướng dẫn sử dụng |
長編小説 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện dài |
伝奇小説 | TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết truyền kỳ |
連載小説 | LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
冒険小説 | MAO HIỂM TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
端編小説 | ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
怪奇小説 | QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT | Tiểu thuyết ly kỳ |
恋愛小説 | LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT | truyện tình |
探偵小説 | THÁM TRINH TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
推理小説 | SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập |
武侠小説 | VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết võ hiệp |
街頭演説 | NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT | bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố |
短編小説 | ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
帝王神権説 | ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT | thuyết về quyền tuyệt đối của vua |
取り扱い説明書 | THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | sách hướng dẫn sử dụng |
様様の学説 | DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT | dị thuyết |