Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 訴TỐ
Hán

TỐ- Số nét: 12 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN訴える うったえる
  • Cáo mách. Như tố oan 訴冤 kêu oan.
  • Gièm chê.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
願書 TỐ NGUYỆN THƯ đơn từ
訟費用 TỐ TỤNG PHÍ DỤNG phí kiện cáo
訟法 TỐ TỤNG PHÁP luật tiến hành xét sử
訟を審査する TỐ TỤNG THẨM TRA xử án
訟する TỐ TỤNG kiện tùng;tố tụng
TỐ TỤNG sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo;thẩm án;thưa kiện
える TỐ kêu gọi;kiện cáo; tố tụng; khiếu nại; kiện tụng; kiện; khiếu kiện
TỐ việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
KHỐNG TỐ TRẠNG đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo
する ĐỀ TỐ khiếu nại
期間 KHỐNG TỐ KỲ GIAN thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án
する KHỐNG TỐ kháng án
KHỐNG TỐ sự chống án; sự kháng án; sự kháng cáo; chống án; kháng án; kháng cáo
CÁO TỐ TRẠNG giấy tố cáo; đơn tố cáo
CÁO TỐ SỞ bản cáo trạng
する CÁO TỐ khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo
CÁO TỐ sự tố cáo
THẮNG TỐ sự thắng kiện
する THƯỢNG TỐ khiếu nại
THƯỢNG TỐ chống án;kháng cáo
KHỐNG TỐ VIỆN tòa phúc thẩm; tòa án phúc thẩm
ĐỀ TỐ sự đưa ra kiện; sự theo kiện
する ĐỀ TỐ đưa ra kiện; theo kiện
ĐỀ TỐ QUYỀN quyền đi kiện
BẠI TỐ sự mất thế thuận lợi
KHỞI TỐ khởi tố;sự khởi tố
KHỞI TỐ TRẠNG bản cáo trạng; cáo trạng
TRUY TỐ sự truy tố; sự buộc tội
離婚 LY HÔN TỐ TỤNG sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
民事 DÂN SỰ TỐ TỤNG vụ kiện dân sự
刑事 HÌNH SỰ TỐ TỤNG tố tụng hình sự
貧者への援助をえる BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ kêu gọi viện trợ cho người nghèo