Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 訴TỐ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 訴願書 | TỐ NGUYỆN THƯ | đơn từ |
| 訴訟費用 | TỐ TỤNG PHÍ DỤNG | phí kiện cáo |
| 訴訟法 | TỐ TỤNG PHÁP | luật tiến hành xét sử |
| 訴訟を審査する | TỐ TỤNG THẨM TRA | xử án |
| 訴訟する | TỐ TỤNG | kiện tùng;tố tụng |
| 訴訟 | TỐ TỤNG | sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo;thẩm án;thưa kiện |
| 訴える | TỐ | kêu gọi;kiện cáo; tố tụng; khiếu nại; kiện tụng; kiện; khiếu kiện |
| 訴え | TỐ | việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện |
| 控訴状 | KHỐNG TỐ TRẠNG | đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo |
| 提訴する | ĐỀ TỐ | khiếu nại |
| 控訴期間 | KHỐNG TỐ KỲ GIAN | thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án |
| 控訴する | KHỐNG TỐ | kháng án |
| 控訴 | KHỐNG TỐ | sự chống án; sự kháng án; sự kháng cáo; chống án; kháng án; kháng cáo |
| 告訴状 | CÁO TỐ TRẠNG | giấy tố cáo; đơn tố cáo |
| 告訴所 | CÁO TỐ SỞ | bản cáo trạng |
| 告訴する | CÁO TỐ | khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo |
| 告訴 | CÁO TỐ | sự tố cáo |
| 勝訴 | THẮNG TỐ | sự thắng kiện |
| 上訴する | THƯỢNG TỐ | khiếu nại |
| 上訴 | THƯỢNG TỐ | chống án;kháng cáo |
| 控訴院 | KHỐNG TỐ VIỆN | tòa phúc thẩm; tòa án phúc thẩm |
| 提訴 | ĐỀ TỐ | sự đưa ra kiện; sự theo kiện |
| 提訴する | ĐỀ TỐ | đưa ra kiện; theo kiện |
| 提訴権 | ĐỀ TỐ QUYỀN | quyền đi kiện |
| 敗訴 | BẠI TỐ | sự mất thế thuận lợi |
| 起訴 | KHỞI TỐ | khởi tố;sự khởi tố |
| 起訴状 | KHỞI TỐ TRẠNG | bản cáo trạng; cáo trạng |
| 追訴 | TRUY TỐ | sự truy tố; sự buộc tội |
| 離婚訴訟 | LY HÔN TỐ TỤNG | sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn |
| 民事訴訟 | DÂN SỰ TỐ TỤNG | vụ kiện dân sự |
| 刑事訴訟 | HÌNH SỰ TỐ TỤNG | tố tụng hình sự |
| 貧者への援助を訴える | BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ | kêu gọi viện trợ cho người nghèo |

