Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 詐TRÁ
| 
 | ||||||||||
| 
 | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 詐術 | TRÁ THUẬT | sự lừa đảo; sự trí trá | 
| 詐称する | TRÁ XƯNG,XỨNG | trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc | 
| 詐称 | TRÁ XƯNG,XỨNG | sự trình bày sai; sự miêu tả sai | 
| 詐欺師 | TRÁ KHI SƯ | đại gian;kẻ lừa đảo | 
| 詐欺を働く | TRÁ KHI ĐỘNG | đánh cắp | 
| 詐欺 | TRÁ KHI | sự lừa đảo | 
| 詐取する | TRÁ THỦ | lừa gạt | 
| 詐取 | TRÁ THỦ | sự lừa gạt (tiền bạc) | 
| 取り込み詐欺 | THỦ VÀO TRÁ KHI | Sự bội tín; sự bịp bợm; sự lừa gạt | 




 
  
 
 
 