Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 詞TỪ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
花詞 | HOA TỪ | ngôn ngữ của loài hoa |
歌詞 | CA TỪ | ca từ; lời bài hát |
副詞 | PHÓ TỪ | phó từ;trạng từ |
助詞 | TRỢ TỪ | giới từ;trợ từ |
動詞 | ĐỘNG TỪ | động từ |
弔詞 | ĐIỂU,ĐÍCH TỪ | lời chia buồn |
名詞 | DANH TỪ | danh sĩ;danh thiếp;danh từ;từ |
賀詞 | HẠ TỪ | sự chúc mừng; lời chúc |
品詞 | PHẨM TỪ | từ loại |
哀詞 | AI TỪ | Lời chia buồn |
定冠詞 | ĐỊNH QUAN,QUÂN TỪ | Mạo từ xác định |
他動詞 | THA ĐỘNG TỪ | tha động từ |
代名詞 | ĐẠI DANH TỪ | đại danh từ;đại từ |
合い詞 | HỢP TỪ | Mật khẩu |
形容詞 | HÌNH UNG,DONG TỪ | hình dung từ;tính từ |
感嘆詞 | CẢM THÁN TỪ | cảm thán tự;chấm than;thán từ |
掛け詞 | QUẢI TỪ | sự chơi chữ; chơi chữ |
接続詞 | TIẾP TỤC TỪ | liên từ;tiếp tục từ |
定形動詞 | ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ | Động từ có ngôi |
普通名詞 | PHỔ THÔNG DANH TỪ | Danh từ chung |
疑問代名詞 | NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ | đại từ nghi vấn |
人称代名詞 | NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ | Đại từ nhân xưng |
不規則動詞 | BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ | Động từ bất quy tắc |