Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 訟TỤNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
訴訟費用 | TỐ TỤNG PHÍ DỤNG | phí kiện cáo |
訴訟法 | TỐ TỤNG PHÁP | luật tiến hành xét sử |
訴訟を審査する | TỐ TỤNG THẨM TRA | xử án |
訴訟する | TỐ TỤNG | kiện tùng;tố tụng |
訴訟 | TỐ TỤNG | sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo;thẩm án;thưa kiện |
離婚訴訟 | LY HÔN TỐ TỤNG | sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn |
民事訴訟 | DÂN SỰ TỐ TỤNG | vụ kiện dân sự |
刑事訴訟 | HÌNH SỰ TỐ TỤNG | tố tụng hình sự |