Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 詳TƯỜNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
詳述する | TƯỜNG THUẬT | giải thích tường tận; giải thích tỉ mỉ; giải thích |
詳述 | TƯỜNG THUẬT | sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ |
詳細インボイス | TƯỜNG TẾ | hóa đơn chi tiết |
詳細な | TƯỜNG TẾ | tỷ mỉ |
詳細 | TƯỜNG TẾ | một cách chi tiết; tường tận |
詳報する | TƯỜNG BÁO | báo cáo tường tận |
詳報 | TƯỜNG BÁO | báo cáo tường tận |
詳しく述べる | TƯỜNG THUẬT | Giải thích tường tận |
詳しい | TƯỜNG | biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ |
未詳 | VỊ,MÙI TƯỜNG | chưa biết được; chưa xác định được;sự chưa biết được; sự chưa xác định được; sự chưa tường tận; sự chưa rõ |
不詳 | BẤT TƯỜNG | không rõ ràng;sự không rõ ràng |
道に詳しい | ĐẠO TƯỜNG | rành đường; thạo đường |
鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao |
内容未詳条項 | NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản không biết bên trong bao bì |