Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 詳TƯỜNG
Hán

TƯỜNG- Số nét: 13 - Bộ: NGÔN 言

ONショウ
KUN詳しい くわしい
  詳らか つまびらか
  よし
  • Rõ ràng, tường tất, tường tận, nói đủ mọi sự không thiếu tí gì.
  • Một lối văn trong hàng quan lại. Lời của quan dưới báo cáo với các quan trên gọi là tường văn 詳文.
  • Hết.
  • Lành. Cũng như chữ tường 祥.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
述する TƯỜNG THUẬT giải thích tường tận; giải thích tỉ mỉ; giải thích
TƯỜNG THUẬT sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ
細インボイス TƯỜNG TẾ hóa đơn chi tiết
細な TƯỜNG TẾ tỷ mỉ
TƯỜNG TẾ một cách chi tiết; tường tận
報する TƯỜNG BÁO báo cáo tường tận
TƯỜNG BÁO báo cáo tường tận
しく述べる TƯỜNG THUẬT Giải thích tường tận
しい TƯỜNG biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ
VỊ,MÙI TƯỜNG chưa biết được; chưa xác định được;sự chưa biết được; sự chưa xác định được; sự chưa tường tận; sự chưa rõ
BẤT TƯỜNG không rõ ràng;sự không rõ ràng
道にしい ĐẠO TƯỜNG rành đường; thạo đường
鮮明未(積荷)保険証券 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
鮮明未保険 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM đơn bảo hiểm bao
内容未条項 NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG điều khoản không biết bên trong bao bì