Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
行 : HÀNH,HÀNG
Danh Sách Từ Của
詠VỊNH
‹
■
▶
›
✕
Hán
VỊNH- Số nét: 12 - Bộ: NGÔN 言
ON
エイ
KUN
詠む
よむ
詠う
うたう
詠
うた
詠
え
詠
ええ
Ngâm vịnh, đọc văn thơ đến chỗ có âm điệu phải kéo dài giọng đọc ra gọi là vịnh. Có khi viết là vịnh 咏.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
詠
草
VỊNH THẢO
bản thảo (làm thơ)
詠
歌
VỊNH CA
thơ; bài kệ; bài cầu kinh; sáng tác thơ; ngâm thơ
詠
む
VỊNH
đếm; đọc; ngâm
朗
詠
LÃNG VỊNH
sự ngâm vịnh (thơ)
御
詠
NGỰ VỊNH
thơ do vua sáng tác
吟
詠
NGÂM VỊNH
sự đọc thuộc lòng bài thơ; sự ngâm thơ
ご
詠
歌
VỊNH CA
bài hát tôn vinh đức Phật