Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 鯨KÌNH
  | ||||||||||
  | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 鯨飲する | KÌNH ẨM | uống rượu ừng ực; tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt | 
| 鯨飲 | KÌNH ẨM | sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt | 
| 鯨肉 | KÌNH NHỤC | thịt cá voi | 
| 鯨油 | KÌNH DU | dầu cá voi | 
| 鯨 | KÌNH | cá voi | 
| 白鯨 | BẠCH KÌNH | cá voi trắng | 
| 捕鯨船 | BỘ,BỔ KÌNH THUYỀN | thuyền bắt cá voi | 
| 捕鯨 | BỘ,BỔ KÌNH | sự bắt cá voi | 
| 長須鯨 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TU KÌNH | cá voi lưng xám | 

 