Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 魚NGƯ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 魚類 | NGƯ LOẠI | loài cá; họ cá |
| 魚 | NGƯ | cá |
| 魚 | NGƯ | cá |
| 魚のうろこをとる | NGƯ | đánh vảy;đánh vẩy |
| 魚のえら | NGƯ | mang;mang cá |
| 魚のとげ | NGƯ | ngạnh cá |
| 魚の唐揚げ | NGƯ ĐƯỜNG DƯƠNG | cá chiên giòn |
| 魚の粥 | NGƯ CHÚC,DỤC | cháo cá |
| 魚をとる | NGƯ | bắt cá;đánh cá |
| 魚を放流する | NGƯ PHÓNG LƯU | thả cá |
| 魚を釣る | NGƯ ĐIẾU | câu cá |
| 魚介 | NGƯ GIỚI | đồ ăn biển; đồ biển; hải sản |
| 魚屋 | NGƯ ỐC | chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá |
| 魚卵 | NGƯ NOÃN | trứng cá |
| 魚雷 | NGƯ LÔI | thủy lôi; ngư lôi |
| 魚貝類 | NGƯ BỐI LOẠI | các loại sò cá |
| 魚肉 | NGƯ NHỤC | thịt cá |
| 魚群 | NGƯ QUẦN | đàn cá |
| 魚網 | NGƯ VÕNG | lưới cá;lưới đánh cá |
| 魚篭 | NGƯ xxx | giỏ đựng cá |
| 魚油 | NGƯ DU | dầu cá |
| 魚市場 | NGƯ THỊ TRƯỜNG | chợ cá |
| 煮魚 | CHỬ NGƯ | Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) |
| 煮魚 | CHỬ NGƯ | cá kho |
| 焼魚 | THIÊU NGƯ | cá nướng |
| 海魚 | HẢI NGƯ | cá biển; cá |
| 干魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 干魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 川魚料理 | XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ | món ăn làm từ cá sông |
| 川魚 | XUYÊN NGƯ | cá sông |
| 川魚 | XUYÊN NGƯ | cá sông; Cá nước ngọt |
| 小魚 | TIỂU NGƯ | mòi |
| 小魚 | TIỂU NGƯ | cá nhỏ |
| 刺魚 | THÍCH,THỨ NGƯ | Cá gai |
| 人魚 | NHÂN NGƯ | Người cá |
| 乾魚 | CAN,CÀN,KIỀN NGƯ | cá khô |
| 乾魚 | CAN,CÀN,KIỀN NGƯ | cá khô |
| 釣魚 | ĐIẾU NGƯ | sự câu cá; việc câu cá |
| 養魚地 | DƯỠNG NGƯ ĐỊA | bàu cá |
| 生魚 | SINH NGƯ | Cá tươi; cá sống |
| 紙魚 | CHỈ NGƯ | mọt sách; nhậy (cắn quần áo) |
| 養魚 | DƯỠNG NGƯ | cá nuôi |
| 飛魚 | PHI NGƯ | cá chuồn |
| 雷魚 | LÔI NGƯ | cá lóc |
| 金魚 | KIM NGƯ | cá vàng;kim ngư |
| 鮮魚 | TIÊN NGƯ | cá tươi |
| 生の魚 | SINH NGƯ | cá sống |
| 飛び魚の子 | PHI NGƯ TỬ,TÝ | trứng cá chuồn |
| 塩水魚 | DIÊM THỦY NGƯ | cá nước mặn |
| 飛び魚 | PHI NGƯ | cá chuồn |
| 川の魚 | XUYÊN NGƯ | cá đồng;cá sông |
| 鑑賞魚 | GIÁM THƯỞNG NGƯ | cá cảnh |
| 干し魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 軟骨魚類 | NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI | Cá sụn; cá xương mềm |
| 蒸し魚 | CHƯNG NGƯ | cá hấp |
| 揚げ魚 | DƯƠNG NGƯ | cá chiên |
| 網で魚をとる | VÕNG NGƯ | chài lưới |
| 淡水魚 | ĐẠM THỦY NGƯ | cá nước ngọt |
| 熱帯魚 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI NGƯ | cá nhiệt đới |
| 干し小魚 | CAN TIỂU NGƯ | cá khô vụn |
| かん水魚 | THỦY NGƯ | cá nước mặn |

