Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 鮮TIÊN
  | ||||||||||
  | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 鮮褐色 | TIÊN HẠT,CÁT SẮC | màu nâu tươi | 
| 鮮魚 | TIÊN NGƯ | cá tươi | 
| 鮮やか | TIÊN | rực rỡ; chói lọi;sự rực rỡ; sự chói lọi; nổi bật | 
| 鮮度 | TIÊN ĐỘ | độ tươi; độ tươi mới | 
| 鮮明 | TIÊN MINH | rõ ràng;sự rõ ràng | 
| 鮮明な | TIÊN MINH | tươi sáng | 
| 鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao | 
| 鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao | 
| 不鮮明 | BẤT TIÊN MINH | Mờ đi | 
| 内鮮人 | NỘI TIÊN NHÂN | người Nhật Bản và người Triều Tiên | 
| 新鮮 | TÂN TIÊN | tươi; mới | 
| 新鮮な | TÂN TIÊN | tươi | 
| 新鮮な空気 | TÂN TIÊN KHÔNG,KHỐNG KHÍ | không khí trong lành | 
| 朝鮮 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN | cao ly;đại hàn;Triều Tiên | 
| 朝鮮人 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN | người Triều tiên | 
| 朝鮮人参 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM | Cây nhân sâm | 
| 朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên | 
| 朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) | 
| 朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên | 
| 朝鮮朝顔の一種 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN TRIỀU,TRIỆU NHAN NHẤT CHỦNG | cà độc dược | 
| 朝鮮民主主義人民共和国 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên | 
| 朝鮮語 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NGỮ | tiếng Triều tiên | 
| 生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống | 
| 生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng | 
| 生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng | 
| 北朝鮮 | BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN | Bắc Triều Tiên | 
| 清潔で新鮮な | THANH KHIẾT TÂN TIÊN | thanh lương | 

 