Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 犇BÔN
Hán

BÔN- Số nét: 12 - Bộ: NGƯU 牛

ONホン
KUN犇めく ひしめく
  ひしひし
  犇しる はしる
  • Cũng như chữ bôn 奔.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÔN BÔN một cách sâu sắc; một cách rõ ràng