Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 犠HY
Hán

HY- Số nét: 17 - Bộ: NGƯU 牛

ONギ, キ
KUN いけにえ
  • Hy sinh


Từ hánÂm hán việtNghĩa
牲者 HY SINH GIẢ nạn nhân
牲となる HY SINH hy sinh;sa cơ
HY SINH sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
性にする HY TÍNH,TÁNH xả
原爆牲者 NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ nạn nhân của bom nguyên tử
一身を牲にする NHẤT THÂN HY SINH xả thân