Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 犂LÊ,LƯU
Hán

LÊ,LƯU- Số nét: 12 - Bộ: NGƯU 牛

ONリ, レイ, リュウ
KUN すき
  • Cái cầy.
  • Con trâu lang lổ.
  • Người già gọi là lê lão 犂老.
  • Cầy.
  • Một âm là lưu. Lưu nhiên 犂然 đích xác, chắc chắn. Cũng viết là 犁.