Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 牡MẪU
Hán

MẪU- Số nét: 07 - Bộ: NGƯU 牛

ONボ, ボウ
KUN おす
  お-
  おん-
  • Con đực, giống đực. Các chim muông thuộc về giống đực đều gọi là mẫu.
  • Chốt của.
  • Lồi lên, gồ lên, gò đống.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẪU LỆ hến;Sò; vỏ sò; con hàu
MẪU NGƯU bò cái
子牛 MẪU TỬ,TÝ NGƯU bò con cái
MẪU ĐAN,ĐƠN mẫu đơn
天竺 THIÊN TRÚC,ĐỐC MẪU ĐAN,ĐƠN Cây thược dược