Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 牛NGƯU
Hán

NGƯU- Số nét: 04 - Bộ: NGƯU 牛

ONギュウ
KUN うし
  うじ
 
  • Con trâu.
  • Sao Ngưu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
の角 NGƯU GIÁC sừng bò
NGƯU NHŨ sữa;sữa bò
小屋 NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
NGƯU BỈ da bò
NGƯU PHẨN cứt bò
NGƯU NHỤC thịt bò
肉入りうどん NGƯU NHỤC NHẬP phở bò
NGƯU XÁ chuồng bò
NGƯU BẢNG củ nâu
NGƯU XA xe bò
NGƯU XA xe bò
NGƯU bò;con bò
TỬ,TỂ NGƯU con bê; thịt bê; bê
HẢI NGƯU Hải ngưu; bò biển
HẢI NGƯU bò biển
THỦY NGƯU XÁ chuồng trâu
の子 THỦY NGƯU TỬ,TÝ nghé
THỦY NGƯU trâu; con trâu
TIỂU NGƯU con bê; thịt bê; bê
の肉 TỬ,TÝ NGƯU NHỤC thịt bê;thịt bò con
TỬ,TÝ NGƯU bò con;bò non;bò tơ;con bê; thịt bê; bê
NHŨ NGƯU bò sữa
MẪU NGƯU bò cái
NHỤC NGƯU Bò nuôi để lấy thịt
OA NGƯU ốc sên; con ốc sên
OA NGƯU Ốc sên
DÃ NGƯU con trâu; trâu
ĐẤU NGƯU sự đấu bò
ĐẤU NGƯU TRƯỜNG đấu trường đấu bò
ĐẤU NGƯU SỸ,SĨ đấu sỹ đấu bò
THƯ NGƯU bò cái;bò đực
雌子 THƯ TỬ,TÝ NGƯU bò con đực
乳用 NHŨ DỤNG NGƯU Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa)
牡子 MẪU TỬ,TÝ NGƯU bò con cái
コーヒー NGƯU NHŨ cà phê sữa
インド水 THỦY NGƯU trâu Ấn độ
アメリカ野 DÃ NGƯU trâu rừng; bò rừng châu Mỹ