Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 牙NHA
Hán

NHA- Số nét: 05 - Bộ: NHA 牙

ONガ, ゲ
KUN きば
 
  きばへん
  • Răng to.
  • "Thử nha tước giác" 鼠牙雀角 đặt điều gây sự kiện tụng.
  • Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là "nha". Như "nha bài" 牙牌 cái thẻ ngà.
  • Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là "nha tướng" 牙將.
  • Người giới thiệu sự buôn bán gọi là "nha quái" 牙? (lái).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHA ngà;răng nanh
TƯỢNG NHA CHẤT ngà răng
TƯỢNG NHA SẮC trắng ngà
の塔 TƯỢNG NHA THÁP tháp ngà
TƯỢNG NHA ngà;ngà voi
HUNG NHA LỢI Hungary