Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 兢CĂNG
Hán

CĂNG- Số nét: 14 - Bộ: NHÂN 儿

ONキョウ
KUN兢れる おそれる
  兢しむ つつしむ
  • Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.