Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 以DĨ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
以前から | DĨ TIỀN | từ trước đến giờ |
以前 | DĨ TIỀN | cách đây;dạo trước;hồi trước;lúc trước;thuở trước;trước đây; ngày trước;trước kia |
以内 | DĨ NỘI | trong vòng |
以下 | DĨ HẠ | dưới đây; sau đây;ít hơn; dưới mức; thua; thấp hơn |
以上のように | DĨ THƯỢNG | như trên |
以上 | DĨ THƯỢNG | hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên |
以て | DĨ | có; lấy để làm; bằng;vì; với; do vậy |
以降 | DĨ GIÁNG,HÀNG | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
以来 | DĨ LAI | kể từ đó; từ đó; sau đó |
以後 | DĨ HẬU | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
以外 | DĨ NGOẠI | ngoài ra; ngoài; trừ |
以前のように | DĨ TIỀN | như trước |
以前に | DĨ TIỀN | khi trước;khi xưa;xưa;xưa kia |
歴史以前 | LỊCH SỬ DĨ TIỀN | tiền sử |
平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
基準以上 | CƠ CHUẨN DĨ THƯỢNG | lạm |
一年以内に | NHẤT NIÊN DĨ NỘI | trong vòng một năm |
原価以下 | NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ | dưới giá thành |
それ以来 | DĨ LAI | từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó |
それ以外 | DĨ NGOẠI | lại nữa |
それ以上の | DĨ THƯỢNG | thêm nữa; hơn nữa; xa hơn nữa |
あれ以来 | DĨ LAI | từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó |
20歳以下人口 | TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU | dân số dưới 20 tuổi |
その時以来 | THỜI DĨ LAI | từ đó |
仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |