Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仮GIẢ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
仮病 | GIẢ BỆNH,BỊNH | sự giả vờ ốm |
仮にも | GIẢ | dù thế; dù có thế đi chăng nữa; dù thế đi chăng nữa |
仮令 | GIẢ LỆNH | ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như |
仮住まい | GIẢ TRÚ,TRỤ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
仮住まいする | GIẢ TRÚ,TRỤ | trú tạm; ở tạm; tạm ở; tạm trú |
仮住居 | GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
仮名 | GIẢ DANH | chữ cái tiếng Nhật; kana |
仮名 | GIẢ DANH | tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh |
仮名遣い | GIẢ DANH KHIỂN | đánh vần kana |
仮定 | GIẢ ĐỊNH | sự giả định |
仮定する | GIẢ ĐỊNH | giả định |
仮病する | GIẢ BỆNH,BỊNH | trá bệnh |
仮縫い | GIẢ PHÙNG | sự khâu lược; sự đính tạm; khâu lược; đính tạm |
仮装 | GIẢ TRANG | sự cải trang; sự giả dạng; sự hóa trang |
仮説 | GIẢ THUYẾT | sự phỏng đoán; giả thuyết |
仮説道路 | GIẢ THUYẾT ĐẠO LỘ | con đường dùng tạm thời |
仮調印 | GIẢ ĐIỀU ẤN | ký tạm thời; ký tạm; tạm ký |
仮面 | GIẢ DIỆN | mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ |
仮に | GIẢ | giả định; giả sử; tạm thời; tạm; cứ cho là |
仮 | GIẢ | giả định; sự giả định; giả sử; cứ cho là;tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi |
と仮定して | GIẢ ĐỊNH | giả sử rằng; nếu; giả định là |
と仮定しても | GIẢ ĐỊNH | giả dụ như vậy; cứ cho là như vậy; cứ công nhận như vậy |
平仮名 | BÌNH GIẢ DANH | lối viết thảo; lối viết hiragana |
片仮名 | PHIẾN GIẢ DANH | chữ katakana; chữ cứng (tiếng Nhật) |
振り仮名 | CHẤN,CHÂN GIẢ DANH | những kana được gắn theo chữ ghi ý; từ ghi cách đọc |
送り仮名 | TỐNG GIẢ DANH | chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ |