Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 何HÀ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
何時頃 | HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng bao giờ; khoảng khi nào |
何故か | HÀ CỐ | vì lí do nào đó |
何ら | HÀ | bất cứ cái gì |
何 | HÀ | cái gì |
何時間 | HÀ THỜI GIAN | mấy tiếng; mấy giờ |
何故 | HÀ CỐ | cớ gì;cớ sao;vì sao |
何より | HÀ | hơn hết |
何 | HÀ | cái gì |
何時年齢 | HÀ THỜI NIÊN LINH | cùng tuổi |
何故 | HÀ CỐ | vì sao |
何も言わない | HÀ NGÔN | chẳng nói gì cả |
何時も | HÀ THỜI | luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ;sự thường xuyên; sự thông thường |
何度 | HÀ ĐỘ | bao nhiêu lần; mấy lần |
何も要りません | HÀ YẾU | không cần gì cả |
何時までも | HÀ THỜI | mãi mãi; không ngừng |
何回 | HÀ HỒI | bao lần |
何も要らない | HÀ YẾU | không cần gì cả |
何時の間にか | HÀ THỜI GIAN | không hiểu từ bao giờ |
何卒 | HÀ TỐT | xin vui lòng |
何も知らない | HÀ TRI | chẳng biết gì |
何時でも | HÀ THỜI | bất cứ khi nào; luôn luôn |
何千 | HÀ THIÊN | vài ngàn |
何もない | HÀ | không có gì cả |
何時 | HÀ THỜI | mấy giờ |
何十 | HÀ THẬP | vài chục |
何とも | HÀ | không...một chút nào |
何時 | HÀ THỜI | khi nào; bao giờ |
何分 | HÀ PHÂN | dù sao; xin mời |
何と | HÀ | cái gì; như thế nào |
何日ですか | HÀ NHẬT | bao nhiêu ngày |
何処か | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu đó |
何でも | HÀ | cái gì cũng |
何遍 | HÀ BIẾN | bao nhiêu lần |
何日 | HÀ NHẬT | hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào |
何処 | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu; ở chỗ nào |
何で | HÀ | Vì sao; bằng gì |
何百 | HÀ BÁCH | hàng trăm |
何方 | HÀ PHƯƠNG | vị nào |
何何 | HÀ HÀ | cái nào cái nào |
何て | HÀ | cái gì cơ; làm thế nào mà |
何気無く | HÀ KHÍ VÔ,MÔ | sự không cố ý |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào |
何人ですか | HÀ NHÂN | bao nhiêu người |
何だか | HÀ | một ít; một chút; hơi hơi |
何歳ですか | HÀ TUẾ | bao nhiêu tuổi |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào; cái nào; người nào |
何人 | HÀ NHÂN | mấy người |
何しろ | HÀ | dù thế nào đi nữa |
何枚 | HÀ MAI | mấy trang; hàng trang |
何故ならば | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何事 | HÀ SỰ | cái gì |
何かと | HÀ | cách này hay cách khác; gì thì gì |
何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | ngày thứ mấy |
何故なら | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何れ | HÀ | cái nào |
何か | HÀ | cái gì đó |
幾何学 | KỶ,KY HÀ HỌC | hình học;kỷ hà học |
幾何 | KỶ,KY HÀ | hình học |
如何にも | NHƯ HÀ | đúng là; hoàn toàn; quả nhiên;quả thật; đến nỗi; biết bao |
如何に | NHƯ HÀ | biết bao;như thế nào; thế nào |
如何しても | NHƯ HÀ | nhất định;thế nào cũng |
如何して | NHƯ HÀ | ái chà;kì thực;như thế nào;tại sao |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
ポケットに何もない | HÀ | túi rỗng tuếch |