Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 何HÀ
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 何人ですか | HÀ NHÂN | bao nhiêu người |
| 何故ならば | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
| 何故なら | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
| 何故か | HÀ CỐ | vì lí do nào đó |
| 何故 | HÀ CỐ | cớ gì;cớ sao;vì sao |
| 何故 | HÀ CỐ | vì sao |
| 何度 | HÀ ĐỘ | bao nhiêu lần; mấy lần |
| 何回 | HÀ HỒI | bao lần |
| 何卒 | HÀ TỐT | xin vui lòng |
| 何千 | HÀ THIÊN | vài ngàn |
| 何十 | HÀ THẬP | vài chục |
| 何分 | HÀ PHÂN | dù sao; xin mời |
| 何処か | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu đó |
| 何処 | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu; ở chỗ nào |
| 何何 | HÀ HÀ | cái nào cái nào |
| 何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào; cái nào; người nào |
| 何人 | HÀ NHÂN | mấy người |
| 何事 | HÀ SỰ | cái gì |
| 何れ | HÀ | cái nào |
| 何ら | HÀ | bất cứ cái gì |
| 何より | HÀ | hơn hết |
| 何も言わない | HÀ NGÔN | chẳng nói gì cả |
| 何も要りません | HÀ YẾU | không cần gì cả |
| 何も要らない | HÀ YẾU | không cần gì cả |
| 何も知らない | HÀ TRI | chẳng biết gì |
| 何もない | HÀ | không có gì cả |
| 何とも | HÀ | không...một chút nào |
| 何と | HÀ | cái gì; như thế nào |
| 何でも | HÀ | cái gì cũng |
| 何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | ngày thứ mấy |
| 何 | HÀ | cái gì |
| 何 | HÀ | cái gì |
| 何か | HÀ | cái gì đó |
| 何かと | HÀ | cách này hay cách khác; gì thì gì |
| 何しろ | HÀ | dù thế nào đi nữa |
| 何だか | HÀ | một ít; một chút; hơi hơi |
| 何て | HÀ | cái gì cơ; làm thế nào mà |
| 何で | HÀ | Vì sao; bằng gì |
| 何遍 | HÀ BIẾN | bao nhiêu lần |
| 何百 | HÀ BÁCH | hàng trăm |
| 何気無く | HÀ KHÍ VÔ,MÔ | sự không cố ý |
| 何歳ですか | HÀ TUẾ | bao nhiêu tuổi |
| 何枚 | HÀ MAI | mấy trang; hàng trang |
| 何時頃 | HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng bao giờ; khoảng khi nào |
| 何時間 | HÀ THỜI GIAN | mấy tiếng; mấy giờ |
| 何時年齢 | HÀ THỜI NIÊN LINH | cùng tuổi |
| 何時も | HÀ THỜI | luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ;sự thường xuyên; sự thông thường |
| 何時までも | HÀ THỜI | mãi mãi; không ngừng |
| 何時の間にか | HÀ THỜI GIAN | không hiểu từ bao giờ |
| 何時でも | HÀ THỜI | bất cứ khi nào; luôn luôn |
| 何時 | HÀ THỜI | mấy giờ |
| 何時 | HÀ THỜI | khi nào; bao giờ |
| 何日ですか | HÀ NHẬT | bao nhiêu ngày |
| 何日 | HÀ NHẬT | hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào |
| 何方 | HÀ PHƯƠNG | vị nào |
| 何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào |
| 幾何 | KỶ,KY HÀ | hình học |
| 如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
| 如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
| 如何して | NHƯ HÀ | ái chà;kì thực;như thế nào;tại sao |
| 如何しても | NHƯ HÀ | nhất định;thế nào cũng |
| 如何に | NHƯ HÀ | biết bao;như thế nào; thế nào |
| 如何にも | NHƯ HÀ | đúng là; hoàn toàn; quả nhiên;quả thật; đến nỗi; biết bao |
| 幾何学 | KỶ,KY HÀ HỌC | hình học;kỷ hà học |
| 平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
| ポケットに何もない | HÀ | túi rỗng tuếch |

