Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 含HÀM
Hán

HÀM- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONガン
KUN含む ふくむ
  含める ふくめる
  • Ngậm, ngậm ở trong mồm không nhả không nuốt là hàm.
  • Dung được, nhẫn được. Như hàm súc 含蓄, hàm dong 含容 nghĩa là bao dong nhịn nhục được, không vội giận vội cười.
  • Lễ ngày xưa người chết thì bỏ gạo và của quý vào mồm gọi là hàm. Ta thường gọi là đồ vặn hàm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÀM SÚC sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
有する HÀM HỮU bao trùm
有する HÀM HỮU chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa
HÀM HỮU sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
嗽する HÀM THẤU súc miệng
HÀM THẤU sự súc miệng
める HÀM bao gồm
HÀM bao gồm;đựng;gồm;kể
み資産 HÀM TƯ SẢN Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm
み笑い HÀM TIẾU sự mỉm cười
する BAO HÀM kể cả; bao gồm; bao hàm
BAO HÀM sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm
NỘI HÀM Sự ẩn ý; sự ngụ ý
言外に NGÔN NGOẠI HÀM ẩn ý
全部を TOÀN BỘ HÀM gồm cả