Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 兇HUNG
Hán

HUNG- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 儿

ONキョウ
KUN兇れる おそれる
  兇い わるい
  • Sợ hãi.
  • Dữ tợn. Như hung đồ 兇徒 quân hung tợn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
暴な HUNG BẠO,BỘC hung hăng;hung tợn
暴する HUNG BẠO,BỘC hung bạo