Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 休HƯU
Hán

HƯU- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONキュウ
KUN休む やすむ
  休まる やすまる
  休める やすめる
  • Tốt lành.
  • Nghỉ ngơi, phép nhà Dường, các người làm quan cứ mười ngày được nghỉ một ngày gọi là tuần hưu 旬休.
  • Thôi nghỉ. Như bãi hưu 罷休 bãi về.
  • Về nghỉ, làm quan già về nghỉ gọi là hưu trí 休致.
  • Cái tờ bỏ vợ gọi là hưu thư 休書.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt
憩室 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
憩所 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
憩時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
HƯU CHIẾN hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến
HƯU DƯỠNG sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
HƯU TÚC sự nghỉ chân; nghỉ chân
HƯU GIẢNG sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy
職する HƯU CHỨC nghỉ làm; nghỉ việc
憩する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
止する HƯU CHỈ ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ
HƯU CHỈ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học
暇に行く HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ
HƯU HẠ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
日出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
HƯU NHẬT ngày nghỉ
HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi
まず HƯU dai
まずに話す HƯU THOẠI nói dai
まる HƯU nghỉ ngơi; yên ổn
HƯU nghỉ; vắng mặt
みの日 HƯU NHẬT ngày nghỉ
み中 HƯU TRUNG đang nghỉ
HƯU nghỉ ngơi;nghỉ; vắng mặt; ngủ
める HƯU nghỉ ngơi; xả hơi
HƯU HỌC sự nghỉ học
学する HƯU HỌC nghỉ học
HƯU TỨC nghỉ giải lao; nghỉ ngơi
HƯU chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
を取る ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù
TRUNG HƯU tạm nghỉ
NHẤT HƯU nghỉ một lát
みなさい HƯU chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
する VẬN HƯU ngừng vận hành
ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông
VẬN HƯU việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động
船舶 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi
DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi
DU HƯU tình trạng nhàn rỗi
CHU HƯU kì nghỉ hàng tuần
LIÊN HƯU kỳ nghỉ; đợt nghỉ
VÔ,MÔ HƯU sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ
TRÚ HƯU nghỉ trưa
XUÂN HƯU nghỉ xuân
XUÂN HƯU kỳ nghỉ xuân
ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU ngày nghỉ được quy định
HẠ HƯU nghỉ hè
CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp
手をめる THỦ HƯU dừng tay;nghỉ tay
手をめずに THỦ HƯU luôn tay
腰をめる YÊU HƯU nghỉ lưng
ひと HƯU sự nghỉ ngơi; lúc thư thái
ずるみする HƯU bùng học; trốn việc
ずる HƯU sự bùng học; sự trốn việc
祭日の TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ
背中を BỐI TRUNG HƯU nghỉ lưng
年中無 NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU mở suốt năm (cửa hàng)
仕事を SĨ,SỸ SỰ HƯU nghỉ việc
年次有給 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm