Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 件KIỆN
Hán

KIỆN- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONケン
KUN くだん
  • Phân biệt, phân biệt cái này cái khác.
  • Món, tục gọi một món đồ đựng trong một cái bồ hay cái sọt là một kiện.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIỆN vụ; trường hợp; vấn đề; việc
はありません ĐIỀU KIỆN không điều kiện
付承諾 ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC chấp nhận có điều kiện
付特恵国待遇 ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện
付輸入免税品 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
ÁN KIỆN phương án;vụ việc; vụ án; vấn đề; việc
付引受 ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện
付免税輸入品 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
契約 VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
VẬT KIỆN PHÍ giá thiết bị
を出す ĐIỀU KIỆN XUẤT ra điều kiện
をつくる ĐIỀU KIỆN tạo điều kiện
DỤNG KIỆN việc
はない ĐIỀU KIỆN không điều kiện
ĐIỀU KIỆN điều kiện; điều khoản
NẠN,NAN KIỆN trường hợp khó; vấn đề khó
YẾU KIỆN nhu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu; điều kiện tất yếu; điều kiện cần thiết
SỰ KIỆN đương sự;sự kiện;sự việc;việc
HẬU KIỆN Hậu quả
を解決する SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT xử kiện
を引き起こす SỰ KIỆN DẪN KHỞI gây sự
を処理する SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ xử sự
悪条の生活 ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT chui rúc
無条特恵国待遇 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện
無条引受 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không điều kiện
無条 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN sự vô điều kiện;vô điều kiện
契約条 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
必要条 TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN Điều kiện cần
惨殺事 THẢM SÁT SỰ KIỆN vụ tàn sát
売買条 MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN điều kiện bán;điều kiện giao dịch
黙示条 MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN điều khoản ngụ ý
決済条 QUYẾT TẾ ĐIỀU KIỆN điều kiện thanh toán
交換条 GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
返却条対売買 PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI bán cho trả lại
証拠物 CHỨNG CỨ VẬT KIỆN tang vật
保険条 BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN điều kiện bảo hiểm
信用条 TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN điều kiện tín dụng
秘密事 BÍ MẶT SỰ KIỆN mật vụ
生活条 SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN sinh nhai
取引条 THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
民事事 DÂN SỰ SỰ KIỆN dân sự
有利な条 HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN điều kiện thuận lợi
支払い条 CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền
悲劇的事 BI KỊCH ĐÍCH SỰ KIỆN vụ bi kịch
多くの事 ĐA SỰ KIỆN đa sự
陸揚げ条 LỤC DƯƠNG ĐIỀU KIỆN điều kiện giá để dỡ lên bờ
引渡し条 DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN điều kiện giao hàng
定期船条 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN điều khoản tàu chợ
到着品質条 ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi đến
売買一般条 MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung bán hàng
ひき逃げ事 ĐÀO SỰ KIỆN vụ chẹt xe rồi bỏ chạy
船積重量条 THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng bốc dỡ
風袋込み条 PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng cả bì
鉄道渡し条 THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN giao trên toa
船積品質条 THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi bốc
必要十分条 TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN Điều kiện cần và đủ
全危険担保条保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM bảo hiểm mọi rủi ro
過酷な生活条 QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn
積み込み重量条 TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng khi bốc
引渡しの一般条 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
販売の支払い条 PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch
陸岸危険担保条(保険) LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)
陸揚げ港品質条 LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ
中等平均品質条 TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN phẩm chất bình quân khá
現場渡し(貿易条) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
重量過不足認用条 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN dung sai trọng lượng
揚げ地ファイナル条 DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ
手数料込みCIF条 THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng