Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 件KIỆN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
件 | KIỆN | vụ; trường hợp; vấn đề; việc |
条件付免税輸入品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
事件を処理する | SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ | xử sự |
用件 | DỤNG KIỆN | việc |
条件を出す | ĐIỀU KIỆN XUẤT | ra điều kiện |
事件 | SỰ KIỆN | đương sự;sự kiện;sự việc;việc |
難件 | NẠN,NAN KIỆN | trường hợp khó; vấn đề khó |
条件をつくる | ĐIỀU KIỆN | tạo điều kiện |
条件はない | ĐIỀU KIỆN | không điều kiện |
物件費 | VẬT KIỆN PHÍ | giá thiết bị |
条件はありません | ĐIỀU KIỆN | không điều kiện |
物件契約 | VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
条件 | ĐIỀU KIỆN | điều kiện; điều khoản |
案件 | ÁN KIỆN | phương án;vụ việc; vụ án; vấn đề; việc |
要件 | YẾU KIỆN | nhu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu; điều kiện tất yếu; điều kiện cần thiết |
条件付輸入免税品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付特恵国待遇 | ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
条件付承諾 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC | chấp nhận có điều kiện |
事件を解決する | SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT | xử kiện |
条件付引受 | ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
後件 | HẬU KIỆN | Hậu quả |
事件を引き起こす | SỰ KIỆN DẪN KHỞI | gây sự |
無条件特恵国待遇 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
無条件引受 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận không điều kiện |
無条件 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN | sự vô điều kiện;vô điều kiện |
悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
黙示条件 | MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN | điều khoản ngụ ý |
秘密事件 | BÍ MẶT SỰ KIỆN | mật vụ |
生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
契約条件 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao dịch |
売買条件 | MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán;điều kiện giao dịch |
取引条件 | THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao dịch |
返却条件対売買 | PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI | bán cho trả lại |
決済条件 | QUYẾT TẾ ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán |
民事事件 | DÂN SỰ SỰ KIỆN | dân sự |
惨殺事件 | THẢM SÁT SỰ KIỆN | vụ tàn sát |
信用条件 | TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện tín dụng |
証拠物件 | CHỨNG CỨ VẬT KIỆN | tang vật |
保険条件 | BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN | điều kiện bảo hiểm |
必要条件 | TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần |
交換条件 | GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng |
引渡し条件 | DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao hàng |
定期船条件 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN | điều khoản tàu chợ |
陸揚げ条件 | LỤC DƯƠNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện giá để dỡ lên bờ |
多くの事件 | ĐA SỰ KIỆN | đa sự |
有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
支払い条件 | CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
悲劇的事件 | BI KỊCH ĐÍCH SỰ KIỆN | vụ bi kịch |
風袋込み条件 | PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng cả bì |
ひき逃げ事件 | ĐÀO SỰ KIỆN | vụ chẹt xe rồi bỏ chạy |
鉄道渡し条件 | THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN | giao trên toa |
売買一般条件 | MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung bán hàng |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
船積重量条件 | THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng bốc dỡ |
船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
過酷な生活条件下 | QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ | điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
全危険担保条件保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
陸揚げ港品質条件 | LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
積み込み重量条件 | TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng khi bốc |
現場渡し(貿易条件) | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN | giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
揚げ地ファイナル条件 | DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN | điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ |
手数料込みCIF条件 | THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện CiF cộng hoa hồng |