Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 健KIỆN
Hán

KIỆN- Số nét: 11 - Bộ: NHÂN 人

ONケン
KUN健やか すこやか
  かつ
  たけ
  たけし
  たて
  とし
  やす
  やすし
  • Khỏe. Như dũng kiện [勇健] khỏe mạnh, kiện mã [健馬] ngựa khỏe.
  • Khỏe khoắn. Như khang kiện [康健] sức vóc khỏe khoắn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIỆN KHÍ dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp;sự dũng cảm; sự anh hùng; sự nghĩa hiệp;
康に良くない KIỆN KHANG LƯƠNG hại sức khỏe
康を回復する KIỆN KHANG HỒI PHỤC dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe
康を害する KIỆN KHANG HẠI hại sức khỏe
康を訪ねる KIỆN KHANG PHỎNG,PHÓNG thỉnh an
康保険 KIỆN KHANG BẢO HIỂM bảo hiểm sức khoẻ
康保険料 KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sức khỏe
康相談 KIỆN KHANG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM bàn hỏi về sức khoẻ
康証明書 KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
KIỆN VONG sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
忘症 KIỆN VONG CHỨNG chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
康な KIỆN KHANG béo tốt;cứng cáp;khang kiện;khỏe;khỏe khoắn;kiện khang;mạnh;mạnh khỏe;mạnh tay
KIỆN KHANG khí huyết;sức khoẻ; tình trạng sức khoẻ;khoẻ; khoẻ khoắn;lành mạnh
KIỆN TẠI sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt
KIỆN THẮNG sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt; sức khoẻ dồi dào; mạnh khoẻ
全な KIỆN TOÀN kiện toàn
KIỆN TOÀN khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh;sự khoẻ mạnh; sự kiện toàn; sự lành mạnh; sự vững mạnh; khoẻ mạnh; kiện toàn; lành mạnh; vững mạnh
やか KIỆN khoẻ mạnh; chắc khoẻ; mạnh mẽ; cường tráng; lành mạnh;sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ
BẤT KIỆN KHANG sức khỏe yếu;yếu; không khỏe
BẢO KIỆN sự bảo vệ sức khỏe
NGOAN KIỆN khỏe mạnh
CƯƠNG KIỆN khoẻ mạnh; chắc chắn; vững chãi;sự khoẻ mạnh; sự chắc chắn; sự vững chãi
TRÁNG KIỆN khoẻ mạnh; tráng kiện;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh
TRÁNG KIỆN tráng kiện
CƯỜNG KIỆN bạo quyền;cường quyền;khỏe mạnh; tráng kiện;sự khỏe mạnh; sự tráng kiện; sự nổi bắp; sự vạm vỡ
ỔN KIỆN ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh;ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
NGOAN KIỆN mạnh mẽ;sự mạnh mẽ
豊かな PHONG KIỆN KHANG dồi dào sức khoẻ
国立賃金労働者康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa